Quảng cáo

Lịch thi đấu SEA Games 31 hôm nay ngày 14/5: Việt Nam độc chiếm ngôi nhất toàn đoàn?

Cập nhật lịch, các nội thi đấu tại SEA Games 31 trong ngày 14/5. Đoàn TTVN đang nhận được sự kỳ vọng rất lớn ở nhiều môn thế mạnh tranh tay trong hôm nay.

Lịch thi đấu SEA Games 31 của đoàn TTVN | Ngày 14/5/2022

Nối tiếp thành công của những ngày thi đấu đầu tiên, các VĐV Việt Nam lại bước vào ngày so tài hứa hẹn với một loạt các nội dung chung kết hấp dẫn. Dưới đây là các môn và thời gian thi đấu của đoàn Thể thao Việt Nam trong ngày 14/5:

Môn

Thời gian

Nội dung

Vận động viên

Rowing

10:00

Chung kết

Thuyền đơn nữ hạng nặng (W1X)

Pham Thi Hue

10:30

Chung kết

Thuyền đôi nam hạng nặng một mái chèo (M2-)

Tran Duong Nghia

Phan Manh Linh

11:00

Chung kết

Thuyền đôi nữ hạng nhẹ hai mái chèo (LW2X)

Luong Thi Thao

Dinh Thi Hao

11:30

Chung kết

Thuyền đơn nam hạng nhẹ (LM1X)

Bui Van Hoan

12:00

Chung kết

Thuyền đôi nam hạng nhẹ một mái chèo (LM2-)

Vu Ngoc Khanh

Pham Chung

12:30

Chung kết

Thuyền bốn nam hạng nặng hai mái chèo (M4X)

Nguyen Van Tuan

Nhu Dinh Nam

Nguyen Van Ha

Nguyen Van Hieu

13:00

Chung kết

Thuyền đôi nữ hạng nặng hai mái chèo (W2X)

Pham Thi Thao

Nguyen Thi Giang

13:30

Chung kết

Thuyền bốn nữ hạng nhẹ một mái chèo (LW4-)

Pham Thi Ngoc Anh

Le Thi Hien

Ha Thi Vui

Du Thi Bong

Pencak Silat

10:00

Male G

(75-80kg)

Nguyễn Tấn Sang

11:30

Male H (80-85kg)

Nguyễn Duy Tuyến

14:30

Male J

(90-95kg)

Nguyễn Văn Chí

16:30

Female F

(70-75kg)

Quàng Thị Thu Nghĩa

17:30

Male B

(50-55kg)

Nguyễn Đình Tuấn

Golf

8:00

Đơn Nam

Nguyễn Quang Trí

8:00

Đơn Nam

Nguyễn Đặng Minh

9:00

Đơn Nam

Lê Khánh Hưng

9:10

Đơn Nam

Nguyễn Anh Minh

7:45

Đơn Nữ

Phạm Thị Yến Vi

7:55

Đơn Nữ

Đoàn Xuân Khuê Minh

8:05

Đơn Nữ

Lê Thị Thanh Thuý

Wushu

9:00

Nam Quyền Nam

Phạm Quốc Khánh

Nông Văn Hữu

9:30

Thương Thuật Nữ

Dương Thúy Vi

10:00

Thái Cực Quyền Nữ

Trần Thị Minh Huyền

Trần Thị Kiều Trang

11:00

Đao Thuật Nữ

Hoàng Thị Phương Giang

11:30

TRAO THƯỞNG

Đấu kiếm

10:00

Nữ kiếm liễu

Đỗ Thị Anh

10:00

Nữ kiếm liễu

Nguyễn Thị Thu Phương

11:00

Nam kiếm ba cạnh

Nguyễn Tiến Nhật

11:00

Nam kiếm ba cạnh

Nguyễn Phước Đến

Thể thao điện tử

13:00-18:00

Liên Minh Huyền Thoại: Tốc Chiến – Đồng đội Nam

Nguyễn Chí Khanh

Phạm Quốc Thắng

Phạm Quốc Bình

Đỗ Thành Đạt

Nguyễn Minh Trí

Nguyễn Hữu Phát

13:00-19:20

Fifa Online 4

Nguyễn Hoàng Hiệp

Trần Minh Quang

Lê Huy Hải

Nguyễn Lê Thanh Tòng

Bóng rổ

10:00

 

Việt Nam – Malay

11:00

 

Thailand – Việt Nam

13:20

 

Singapore – Việt Nam

14:00

 

Philippines – Việt Nam

15:20

Bán kết nữ 1

 

15:40

Bán kết nữ 2

 

16:00

Bán kết nam 1

 

16:20

Bán kết nam 2

 

16:40

Tranh hạng ba nữ

 

17:00

Tranh hạng ba nam

 

17:20

Chung kết nữ

 

17:40

Chung kết nam

 

18:00

Trao thưởng

Billiards & Snooker

10:00

Snooker 6 bi đỏ

Phạm Hoài Nguyên

14:00

Pool 9 bi nam

Dương Quốc Hoàng

18:00

English đơn

Nguyễn Thanh Bình

 

Trao huy chương

Bi sắt

9:00

Đôi nam

 

9:00

Đôi nữ

 

Môn

Thời gian

Nội dung

Vận động viên

Buổi sáng

Điền Kinh

09:00

CK 10 môn phối hợp (1) –

100m Nam

Bui Van Su

Luong Minh Sang

Điền Kinh

09:15

200m Nữ

Hoang Thi Ngoc

Hoang Du Y

Điền Kinh

09:25

200m Nữ

Hoang Du Y

Hoang Thi Ngoc

Điền Kinh

09:45

200m Nam

Ngan Ngoc Nghia

Nguyen Van Chau

Điền Kinh

09:55

200m Nam

Ngan Ngoc Nghia

Nguyen Van Chau

Điền Kinh

10:00

CK 10 môn phối hợp (2) –

Nhảy xa

Bui Van Su

Luong Minh Sang

Điền Kinh

10:05

CK 1500m Nữ

Khuat Phuong Anh

Nguyen Thi Oanh

Điền Kinh

11:15

CK 10 môn phối hợp (3) –

Ném tạ

Bui Van Su

Luong Minh Sang

Buổi chiều

Điền Kinh

16:00

CK 10 môn phối hợp (4) –

Nhảy cao

Bui Van Su

Luong Minh Sang

Điền Kinh

16:15

CK 200m Nữ

Hoang Du Y

Hoang Thi Ngoc

Điền Kinh

16:35

CK 200m Nam

Ngan Ngoc Nghia

Nguyen Van Chau

Điền Kinh

16:45

CK Ném lao Nam

Nguyen Hoai Van

Điền Kinh

17:05

CK Nhảy ba bước Nam

Tran Van Dien

Nguyen Thuong Duc

Điền Kinh

17:10

Trao huy chương 200m Nữ

Điền Kinh

17:20

CK 1500m Nam

Tran Van Dang

Luong Duc Phuoc

Điền Kinh

17:30

Trao huy chương 200m Nam

Điền Kinh

17:40

CK 5000m Nữ

Nguyen Thi Oanh

Pham Thi Hong Le

Điền Kinh

18:15

CK 10 môn phối hợp (5) –

400m Nam

Bui Van Su

Luong Minh Sang

Điền Kinh

18:25

Trao huy chương Ném lao Nam

Điền Kinh

18:35

CK 4x400m Hỗn hợp

Le Ngoc Phuc, Tran Nhat Hoang, Tran Dinh Son, Nguyen Thi Huyen, Nguyen Thi Hang, Quach Thi Lan

Điền Kinh

18:45

Trao huy chương 1500m Nữ

Điền Kinh

18:55

Trao huy chương 1500m Nam

Điền Kinh

19:05

Trao huy chương Nhảy ba bước Nam

Điền Kinh

19:15

Trao huy chương 5000m Nữ

Điền Kinh

19:25

Trao huy chương 4x400m Hỗn hợp

Môn

Thời gian

Nội dung

Ván

Vận động viên

Đối thủ

CỜ VUA

9 giờ

Cờ tiêu chuẩn

7

Nguyễn Ngọc Trường Sơn

Tuấn Minh

Trần Tuấn Minh

Trường Sơn

Võ Thị Kim Phụng

Malaysia

Hoàng Thị Bảo Trâm

Philippines

16 giờ

Cờ tiêu chuẩn

8

Nguyễn Ngọc Trường Sơn

 

Trần Tuấn Minh

 

Võ Thị Kim Phụng

 

Hoàng Thị Bảo Trâm

 

Môn Bơi

Môn

Thời gian

Nội dung

Vận động viên

Bơi

9:00-9:10

100m ếch nam

 

VIETNAM

Phạm Thanh Bảo

VIETNAM

Tạ Minh Hiếu

9:10-9:20

100m tự do nữ

 

VIETNAM

Phạm Thị Vân

VIETNAM

Trần Thị Hồng Gâm

9:20-9:30

100m ngữa nam

 

VIETNAM

Lê Nguyễn Paul

VIETNAM

Mai Trần Tuấn Anh

9:30-9:40

200m Hỗn hợp nữ

 

VIETNAM

Võ Thị Mỹ Tiên

VIETNAM

Nguyễn Thị Nhật Lam

Cờ tướng

09:00 đến

19:30

Vòng loại, Bán kết, Chung kết Đồng đội nam cờ nhanh

Lại Lý Huynh

Nguyễn Thành Bảo

Ba môn phối hợp

06:00

Chung kết Xuất phát cự ly Nam

2 Môn phối hợp

1. Lâm Quang Nhật

2. Trịnh Vũ Anh Huy

8h00

Chung kết Xuất phát cự ly Nữ

2 Môn phối hợp

1. Nguyễn Thị Trà My

09:30

Trao huy chương

Jujitsu

13:30 – 16:30

Sơ loại, bán kết, chung kết Ju Jitsu (Newaza)

Dương Thị Thanh Minh (48kg)

16:30 – 17:30

Nguyễn Ngọc Tú (62kg)

 

 

Cấn Văn Thắng (62kg)

 

Tin liên quan
Bảng tổng sắp
huy chương SEA Games 32
TT Quốc gia Vàng Bạc Đồng Tổng
1 Việt Nam Việt Nam 136 105 114 355
2 Thái Lan Thái Lan 108 96 108 312
3 Indonesia Indonesia 86 81 109 276
4 Campuchia Campuchia 81 74 126 281
5 Philippines Philippines 58 86 116 260
6 Singapore Singapore 51 42 64 157
7 Malaysia Malaysia 34 45 97 176
8 Myanmar Myanmar 21 25 68 114
9 Lào Lào 6 22 60 88
10 Brunei Brunei 2 1 6 9
11 Đông Timor Đông Timor 0 0 8 8