Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
31 | 26 | 89:29 | 81 |
2
|
31 | 24 | 71:25 | 76 |
3
|
31 | 19 | 57:26 | 63 |
4
|
31 | 19 | 64:44 | 62 |
5
|
31 | 18 | 46:32 | 60 |
6
|
31 | 13 | 32:34 | 46 |
7
|
31 | 13 | 53:42 | 45 |
8
|
31 | 8 | 33:39 | 36 |
9
|
31 | 9 | 33:44 | 35 |
10
|
31 | 9 | 42:44 | 34 |
11
|
31 | 9 | 46:52 | 33 |
12
|
31 | 5 | 33:39 | 32 |
13
|
31 | 8 | 39:50 | 32 |
14
|
31 | 7 | 35:57 | 30 |
15
|
31 | 6 | 32:49 | 29 |
16
|
31 | 7 | 34:66 | 28 |
17
|
31 | 5 | 31:65 | 23 |
18
|
31 | 4 | 30:63 | 22 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League (Vòng Bảng: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League (Vòng loại: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Europa League (Vòng loại: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Europa Conference League (Vòng loại: )
- Liga Portugal (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng - Liga Portugal 2
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.