Giải đấu

-
Cup C1
-
Khu vực:
-
Mùa giải:2023/2024
Bảng xếp hạng Cup C1 hôm nay
Bán kết

Atletic Escaldes
0

Buducnost
3

Tre Penne
1

Breidablik
7
Chung kết

Buducnost
0

Breidablik
5
Vòng 1/8

Urartu
0
3

Zrinjski
1
3

Slovan Bratislava
1
2

Hesperange
1
0

Farul Constanta
1
0

Sheriff Tiraspol
0
3

Hamrun
0
1

Maccabi Haifa
4
2

Young Boys

Antwerp

D. Zagreb

FC Astana
1
2

Dinamo Tbilisi
1
1

AEK Athens FC

Rakow
1
3

Flora
0
0

Lincoln Red Imps
1
0

Qarabag
2
4

Aris

Partizani
1
0

BATE
1
2

Shamrock Rovers
0
1

Breidablik
1
2

FC Copenhagen

Sparta Prague

Klaksvik
0
3

Ferencvaros
0
0

Hacken
3
2

TNS
1
0

HJK
1
2

Larne
0
2

Molde

FC Ballkani
2
0

Ludogorets
0
4

O. Ljubljana
2
2

Valmiera
1
1

Zalgiris
0
2

Struga
0
1

Galatasaray

Rangers

Servette

Genk

PSV

Sturm Graz

Braga

TSC

Dnipro-1

Panathinaikos

Marseille
Tứ kết

Zrinjski
0
2

Slovan Bratislava
1
2

Sheriff Tiraspol
1
1

Maccabi Haifa
0
4

Young Boys

Antwerp

D. Zagreb
4
2

FC Astana
0
0

AEK Athens FC

Rakow
3
1

Qarabag
2
1

Aris
6
5

BATE
2
3

Breidablik
0
3

FC Copenhagen
2
6

Sparta Prague

Klaksvik
0
4

Hacken
0
3

HJK
1
0

Molde
0
2

Ludogorets
1
1

O. Ljubljana
1
2

Zalgiris
2
0

Galatasaray
2
1

Rangers

Servette
1
3

Genk
1
2

PSV

Sturm Graz

Braga

TSC

Dnipro-1
1
2

Panathinaikos
3
2

Marseille
Bán kết

Slovan Bratislava
1
1

Maccabi Haifa
2
3

Young Boys

Antwerp

D. Zagreb
1
2

AEK Athens FC
2
2

Rakow
2
1

Aris
1
0

FC Copenhagen
0
4

Sparta Prague
0
3

Klaksvik
2
0

Molde
1
2

O. Ljubljana
0
0

Galatasaray
3
1

Rangers
2
1

Servette
1
1

PSV
4
3

Sturm Graz
1
1

Braga
3
4

TSC
0
1

Panathinaikos
1
2

Marseille
0
2
Chung kết

Maccabi Haifa
0
0

Young Boys
0
3

Antwerp
1
2

AEK Athens FC
0
1

Rakow
0
1

FC Copenhagen
1
1

Molde
2
1

Galatasaray
3
2

Rangers
2
1

PSV
2
5

Braga
2
1

Panathinaikos
1
0
Bảng A | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
5 | 4 | 11:6 | 13 |
2
![]() |
5 | 1 | 7:8 | 5 |
3
![]() |
5 | 1 | 10:12 | 5 |
4
![]() |
5 | 1 | 12:14 | 4 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Champions League (Play Offs: Vòng 1/8)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Europa League (Play Offs: Vòng 1/16)
Bảng B | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
5 | 4 | 15:3 | 12 |
2
![]() |
5 | 2 | 7:9 | 8 |
3
![]() |
5 | 1 | 4:10 | 5 |
4
![]() |
5 | 0 | 6:10 | 2 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Champions League (Play Offs: Vòng 1/8)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Europa League (Play Offs: Vòng 1/16)
Bảng C | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
5 | 5 | 13:5 | 15 |
2
![]() |
5 | 2 | 8:9 | 7 |
3
![]() |
5 | 1 | 6:10 | 4 |
4
![]() |
5 | 0 | 4:7 | 2 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Champions League (Play Offs: Vòng 1/8)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Europa League (Play Offs: Vòng 1/16)
Bảng D | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
5 | 3 | 7:2 | 11 |
2
![]() |
5 | 3 | 8:5 | 11 |
3
![]() |
5 | 1 | 3:5 | 4 |
4
![]() |
5 | 0 | 4:10 | 1 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Champions League (Play Offs: Vòng 1/8)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Europa League (Play Offs: Vòng 1/16)
Bảng E | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
5 | 3 | 15:6 | 11 |
2
![]() |
5 | 3 | 7:5 | 10 |
3
![]() |
5 | 2 | 8:8 | 6 |
4
![]() |
5 | 0 | 3:14 | 1 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Champions League (Play Offs: Vòng 1/8)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Europa League (Play Offs: Vòng 1/16)
Bảng F | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
5 | 3 | 6:3 | 10 |
2
![]() |
5 | 2 | 8:7 | 7 |
3
![]() |
5 | 1 | 5:5 | 5 |
4
![]() |
5 | 1 | 3:7 | 5 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Champions League (Play Offs: Vòng 1/8)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Europa League (Play Offs: Vòng 1/16)
Bảng G | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
5 | 5 | 15:5 | 15 |
2
![]() |
5 | 3 | 11:9 | 9 |
3
![]() |
5 | 1 | 6:11 | 4 |
4
![]() |
5 | 0 | 5:12 | 1 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Champions League (Play Offs: Vòng 1/8)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Europa League (Play Offs: Vòng 1/16)
Bảng H | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
5 | 4 | 10:3 | 12 |
2
![]() |
5 | 3 | 10:5 | 9 |
3
![]() |
5 | 3 | 7:7 | 9 |
4
![]() |
5 | 0 | 3:15 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Champions League (Play Offs: Vòng 1/8)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Europa League (Play Offs: Vòng 1/16)
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.