So sánh Mazda2 và Honda City về các khía cạnh kích thước, ngoại thất, nội thất, động cơ, tính năng an toàn và giá bán. Mẫu sedan cỡ B nào sẽ phù hợp với bạn?
Mazda2 hiện đang phân phối tại Việt Nam là bản nâng cấp giữa vòng đời của thế hệ thứ 3, ra mắt thị trường Việt vào năm 2020. Mẫu xe có một số thay đổi nhỏ ở thiết kế, bổ sung thêm tính năng và đặc biệt là gói công nghệ an toàn i-Activsense.
Trong khi đó, Honda City vừa ra mắt bản nâng cấp vào hồi đầu tháng 07/2023. So với bản cũ, xe không khác nhiều về thiết kế nhưng được bổ sung rất nhiều trang bị và tính năng.
Cả hai dòng xe đều được đánh giá cao ở kiểu dáng thiết kế, trang bị tính năng tiện nghi, trang bị an toàn và cùng cấu hình động cơ 1.5L.
Mazda2 đang được bán với 5 phiên bản: Mazda2 1.5 AT, Mazda2 1.5 Luxury, Mazda2 1.5L Premium, Mazda2 Sport 1.5 Luxury và Mazda2 Sport 1.5 Premium với mức giá từ 415 - 519 triệu đồng.
>> So sánh các phiên bản của Mazda2
Còn Honda City được Honda Việt Nam lắp ráp trong nước với 3 phiên bản: City E, City G và City L có giá từ 559 - 609 triệu đồng.
Cùng so sánh 2 mẫu sedan hạng B này để xem đâu là mẫu xe phù hợp với bạn.
1. So sánh Mazda2 và Honda City: Giá lăn bánh
Dưới đây là bảng so sánh giá xe Mazda2 và Honda City, 2 mẫu xe phù hợp với nhu cầu sử dụng cho gia đình trong tầm giá 400 - 600 triệu:
Tên phiên bản | Giá niêm yết |
Mazda2 1.5 AT | 415 triệu đồng |
Mazda2 1.5 Luxury | 499 triệu đồng |
Mazda2 1.5 Premium | 519 triệu đồng |
Mazda2 Sport 1.5 Luxury | 479 triệu đồng |
Mazda2 Sport 1.5 Premium | 519 triệu đồng |
Honda City G | 559 triệu đồng |
Honda City L | 589 triệu đồng |
Honda City RS | 609 triệu đồng |
Tên phiên bản | Lăn bánh tại HN | Lăn bánh tại TP.HCM | Lăn bánh tại các tỉnh khác |
Mazda2 1.5 AT | 485 triệu đồng | 476 triệu đồng | 458 triệu đồng |
Mazda2 1.5 Luxury | 579 triệu đồng | 569 triệu đồng | 550 triệu đồng |
Mazda2 1.5 Premium | 601 triệu đồng | 591 triệu đồng | 572 triệu đồng |
Mazda2 Sport 1.5 Luxury | 557 triệu đồng | 547 triệu đồng | 528 triệu đồng |
Mazda2 Sport 1.5 Premium | 602 triệu đồng | 591 triệu đồng | 572 triệu đồng |
Honda City G | 648 triệu đồng | 613 triệu đồng | 590 triệu đồng |
Honda City L | 682 triệu đồng | 644 triệu đồng | 621 triệu đồng |
Honda City RS | 704 triệu đồng | 665 triệu đồng | 642 triệu đồng |
>> Xe có lợi thế về giá hơn: Mazda2
>>> Xem thêm: Bảng giá xe Mazda 09/2023 & Những mẫu xe đáng mua nhất
2. So sánh Mazda2 và Honda City: Kích thước
Kích thước | Mazda 2 | Honda City |
Dài x rộng x cao (mm) | 4.355 x 1.695 x 1.470 | 4.580/4.589 x 1.748 x 1.467 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.570 | 2.600 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 140 | 134 |
Khối lượng không tải (kg) | 1.109 | 1.117 - 1.140 |
Bán kính quay vòng (m) | 5 | 5 |
Về kích thước, Mazda2 mới có thông số dài x rộng x cao lần lượt là 4.355 x 1.695 x 1.470 (mm), chiều dài cơ sở đạt 2.570 mm, khoảng sáng gầm 140 mm.
Trong khi đó, Honda City 2023 có thông số kích thước tương ứng là 4.580/4.589 x 1.748 x 1.467 (mm), chiều dài cơ sở đạt 2.600 mm, khoảng sáng gầm 134 mm.
Có thể thấy, Mazda2 có kích thước tổng thể và chiều dài cơ sở nhỏ hơn so với Honda City. Bù lại, mẫu sedan của Mazda có gầm xe cao hơn 6 mm so với City.
>> Xe có lợi thế về kích thước hơn: Honda City
3. So sánh Mazda2 và Honda City: Ngoại thất
Ngoại thất | Mazda2 | Honda City |
Đèn chiếu sáng | LED | Halogen/LED |
Đèn sương mù | LED | LED (bản RS) |
Đèn hậu | LED | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có | Có |
Gương chiếu hậu | Gập điện tích hợp đèn báo rẽ | Chỉnh điện, gập điện tích hợp đèn báo rẽ LED |
Kích thước vành (inch) | 16 (15 inch trên bản tiêu chuẩn) | 16 (15 inch trên bản tiêu chuẩn) |
Kích thước lốp | 185/60R16 | 185/60R16 |
Gạt mưa tự động | Có | Có |
So sánh về ngoại thất, Mazda2 tuy có khá nhiều phiên bản khác nhau nhưng ngoại thất của tất cả các biến thể đều tương tự, sự khác biệt ở ngoại thất chỉ nằm ở kích thước mâm xe.
Trong khi đó, Honda City 2023 mới ra mắt gần đây không có quá nhiều thay đổi về thiết kế so với phiên bản tiền nhiệm. Mẫu xe sở hữu phong cách thiết kế thể thao đầy mạnh mẽ và cuốn hút.
Cả 2 mẫu đều được trang bị đầy đủ những trang bị ngoại thất cơ bản với đèn pha tự động bật tắt, gương chiếu hậu chỉnh/gập điện, tích hợp báo rẽ, vành hợp kim 16 inch thiết kế 5 chấu kép đậm chất thể thao.
Tuy nhiên, Mazda2 có đèn pha LED trên tất cả phiên bản còn City chỉ có trên bản RS cao nhất. Nhưng City lại có thêm ăng ten dạng vây cá và tay nắm cửa mạ crom.
>> Xe có lợi thế về ngoại thất hơn: Bằng nhau
4. So sánh Mazda2 và Honda City: Nội thất
Nội thất | Mazda 2 | Honda City |
Vật liệu bọc ghế | Da/Nỉ | Da/Nỉ |
Ghế lái | Chỉnh cơ 6 hướng | Chỉnh 6 hướng |
Vô-lăng | 3 chấu bọc da, đầy đủ phím chức năng | Bọc da, điều chỉnh 4 hướng và tích hợp nút điều chỉnh âm thanh |
Đồng hồ | Analog + màn hình | Analog + Màn hình màu 4.2 inch |
Âm thanh | 4 loa hoặc 6 loa | 4 loa hoặc 8 loa |
Màn hình trung tâm | Bản tiêu chuẩn không có màn cảm ứng (bản cao 7 inch) | Cảm ứng 8 inch |
Chìa thông minh, đề nổ nút bấm | Có | Có |
Điều hòa tự động | Chỉ trên bản cao cấp | 1 vùng (trên bản L và RS) |
Cửa gió hàng ghế sau | Không | Có (trên bản L và RS) |
Dung tích khoang hành lý | 440 lít | 536 lít |
Mazda2 có ghế lái bọc da hoặc nỉ với chức năng chỉnh cơ 6 hướng. Hàng ghế thứ hai có thể gập 60:40. Ghế của City cũng có những tính năng tương tự.
Vô lăng của hai xe là dạng 3 chấu, được bọc da, có thể điều chỉnh 4 hướng và có tích hợp đầy đủ phím chức năng. Mazda2 có trang bị hệ thống âm thanh với 6 loa còn của City là 8 loa.
Honda City có lợi thế hơn về hệ thống giải trí với màn hình cảm ứng 8 inch trên tất cả các biến thể. Còn Mazda2 sở hữu màn hình 7 inch có kết nối Bluetooth, cổng HDMI, USB và Radio. Tuy nhiên, màn hình trên bản tiêu chuẩn của xe không phải loại cảm ứng.
Mazda2 chỉ có điều hòa tự động trên bản cao nhất và không có cửa gió điều hòa. Trong khi đó, Honda City có điều hòa tự động 1 vùng và cửa gió điều hòa trên cả bản L và RS.
Ngoài ra, khoang hành lý của Honda City lớn hơn với dung tích 536 lít còn Mazda2 chỉ có 440 lít.
>> Xe có lợi thế về nội thất hơn: Honda City
5. So sánh Mazda2 và Honda City: Động cơ
Động cơ | Mazda 2 | Honda City |
Loại động cơ | 1.5L, 4 xy-lanh | 1.5L i-VTEC DOHC 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van |
Công suất cực đại (mã lực) | 109 | 119 |
Mô-men xoắn cực đại (rpm) | 141 | 145 |
Hộp số | Số tự động 6 cấp | Vô cấp CVT |
Hệ thống treo trước/sau | McPherson/Giằng xoắn | Kiểu MacPherson/Giằng xoắn |
Tiêu thụ nhiên liệu trung bình trong điều kiện hỗn hợp | 6,21 lít/100km | 5,6 lít/100 km |
Cả Mazda2 và Honda City đều được trang bị động cơ 1.5L. Tuy nhiên, có thể thấy City sở hữu công suất nhỉnh hơn so với đối thủ, kèm theo đó là hộp số vô cấp CVT và mức tiêu hao nhiêu liệu tiết kiệm hơn.
>> Xe có lợi thế về động cơ hơn: Honda City
6. So sánh Mazda2 và Honda City: Tính năng an toàn
Công nghệ an toàn | Mazda2 | Honda City |
Chống bó cứng phanh | Có | Có |
Phân phối lực phanh điện tử | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | Có |
Cảm biến trước/sau | Có (trừ bản tiêu chuẩn) | Không |
Cảnh báo va chạm phía trước/lệch làn đường | Có (trên bản cao nhất) | Có |
Camera lùi | Có | Có |
Túi khí | 6 | 6 (trên bản cao nhất) |
Gói công nghệ an toàn cao cấp | Có (trên bản cao nhất) | Có (tất cả các bản) |
Mazda2 và Honda City đều được trang bị đầy đủ các tính năng an toàn quen thuộc như hệ thống phanh ABS/EBD/BA, hệ thống cân bằng điện tử, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, 2 túi khí (bản tiêu chuẩn) hoặc 6 túi khí (các bản còn lại),...
Ngoài ra, Mazda2 còn sở hữu gói an toàn cao cấp i-Activsense với nhiều tính năng hiện đại như cảnh báo điểm mù, cảnh báo vật cản cắt ngang khi lùi, hỗ trợ cảnh báo lệch làn đường, hỗ trợ phanh thông minh trong thành phố trước và sau, nhắc nhở người lái nghỉ ngơi. Tuy nhiên, trang bị này chỉ có trên bản cao cấp nhất.
Trong khi đó, tất cả phiên bản của Honda City đều được trang bị gói an toàn chủ động Honda Sensing với nhiều tính năng tiên tiến như phanh giảm thiểu va chạm, đèn pha thích ứng tự động, kiểm soát hành trình thích ứng, giảm thiểu chệch làn đường, hỗ trợ giữ làn đường và thông báo xe phía trước khởi hành.
>> Xe có lợi thế về tính năng an toàn: Honda City
7. Tổng kết: Nên chọn Mazda2 hay Honda City?
Hiện tại, giá niêm yết của Mazda2 dao động ở mức 415 - 519 triệu đồng. Trong khi đó, giá xe Honda City 2023 cao hơn đáng kể, từ 559 - 609 triệu đồng. Mức chênh lệch giá bán nằm ở khoảng 90 - 140 triệu đồng, đây là một con số không nhỏ với một chiếc sedan phổ thông.
Có thể thấy rằng Honda City và Mazda2 đều là những mẫu sedan đáng cân nhắc trong phân khúc. Nhưng dường như Honda City vẫn là sự lựa chọn yêu thích hơn bởi chiếc xe sở hữu một không gian rộng rãi hơn đáng kể và khả năng vận hành tiết kiệm nhiên liệu.
Còn với Mazda2, nhược điểm lớn nhất vẫn là không gian cabin chật hẹp, phù hợp với nhu cầu đi lại hàng ngày trên phố, yêu thích tính thời trang và hiện đại.