Mazda2 được phân phối tại thị trường Việt Nam với 2 kiểu dáng sedan và hatchback (sport) cùng với 5 phiên bản khác nhau. Sự khác nhau giữa các phiên bản Mazda2 là gì? Phiên bản nào sẽ là sự lựa chọn phù hợp với bạn?
Mazda2 lần đầu ra mắt thị trường Việt Nam từ năm 2015. Trải qua hơn 8 năm, mẫu xe cỡ B này luôn chiếm được sự tin tưởng của nhiều khách hàng.
Mazda2 là mẫu sedan được xếp chung phân khúc với các đối thủ lớn như Hyundai Accent hay Toyota Vios, ngoài ra còn có Nissan Almera hay Mitsubishi Attrage. Vào tháng 3/2020, Mazda Việt Nam đã giới thiệu bản nâng cấp giữa vòng đời của Mazda2 với những nâng cấp và cải tiến về thiết kế cũng như trang bị tiện nghi.
Để hiểu hơn về sự khác biệt giữa các phiên bản của Mazda2, hãy tìm hiểu bài phân tích dưới đây:
1. So sánh giá bán các phiên bản Mazda2
Bảng giá niêm yết Mazda 2 2022 (Đơn vị: triệu VNĐ) | ||
Kiểu dáng | Phiên bản | Giá niêm yết |
Sedan | 1.5L AT | 415 |
1.5L Luxury | 499 | |
1.5L Premium | 519 | |
Hatchback (Sport) | 1.5L Luxury | 479 |
1.5L Premium | 519 |
Hiện tại, giá xe Mazda2 đang có nhiều lợi thế khi đặt cạnh các đối thủ trong phân khúc sedan cỡ B, bao gồm Toyota Vios (giá từ 479 đến 592 triệu), Honda City (giá từ 559 đến 609 triệu) và Hyundai Accent (giá từ 426 đến 542 triệu).
>> Xem thêm:
- Cập nhật bảng giá xe Mazda mới nhất & Những mẫu xe đáng mua
- So sánh Mazda2 và Hyundai Accent: Nên chọn mẫu xe nào?
- So sánh Mazda2 và Honda City: Nên chọn mẫu xe nào?
- So sánh Mazda2 và Toyota Vios: Nên chọn xe nào?
2. So sánh kích thước của các phiên bản Mazda2
Thông số | Mazda2 Sedan | Mazda2 Sport |
Kích thước tổng thể (mm) | 4.355 x 1.695 x 1.470 | 4.065 x 1.695 x 1.515 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.570 | 2.570 |
Bán kính vòng quay (mm) | 5,0 | 4,7 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 140 | 145 |
Khối lượng không tải (kg) | 1.109 | 1.092 |
Khối lượng toàn tải (kg) | 1.528 | 1.524 |
Thể tích khoang hành lý (lít) | 440 | 280 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 44 | 44 |
Ngoài kích thước và thể tích cốp xe có sự chênh lệch do thiết kế kiểu dáng khác biệt (sedan và hatchback) thì tất cả các phiên bản của Mazda2 đều có thông số kích thước khá giống nhau. Tùy vào mục đích sử dụng, khách hàng có thể lựa chọn xe sedan hoặc xe hatchback.
Một chi tiết khác cần lưu ý đó là bản Sport (hatchback) có khoảng sáng gầm lớn hơn và bán kính vòng quay nhỏ hơn, vì vậy nên sẽ linh hoạt hơn trong các tình huống giao thông.
3. So sánh ngoại thất các phiên bản Mazda2
Trang bị ngoại thất | Mazda2 Sedan | Mazda2 Sport | |||
AT | Luxury | Premium | Luxury | Premium | |
Đèn chiếu xe | LED | ||||
Điều chiếu gần | LED | ||||
Đèn LED ban ngày | Có | ||||
Đèn trước tự động bật/tắt | Không | Có | Có | ||
Đèn trước cân bằng góc chiếu | Có | ||||
Gương chiếu hậu ngoài gập điện/chỉnh điện | Chỉnh điện, Gập cơ | Có | |||
Chức năng gạt mưa tự động | Không | Có | Có | ||
La-zăng | 15 inch | 16 inch | 16 inch |
Tất cả các phiên bản Mazda2 đều được trang bị cụm đèn trước với công nghệ chiếu sáng LED, giúp cải thiện đáng kể khả năng chiếu sáng. Bên cạnh đó, trên các phiên bản cao cấp hơn sẽ có những trang bị, tính năng hiện đại, tiêu biểu như đèn tự động bật/tắt, gương chiếu hậu gập/chỉnh điện, gạt mưa tự động…
Về thiết kế, Mazda2 trên các phiên bản đều trung thành với ngôn ngữ KODO đặc trưng của hãng xe Nhật Bản. Xe sở hữu bộ mâm hợp kim đa chấu có kích thước 16 inch, mang đến diện mạo thể thao hơn cho mẫu sedan Nhật. Tuy nhiên, phiên bản 1.5L AT chỉ được trang bị la-zăng 15 inch.
4. So sánh nội thất các phiên bản Mazda2
Trang bị nội thất và tiện nghi | Mazda2 Sedan | Mazda2 Sport | |||
AT | Luxury | Premium | Luxury | Premium | |
Chất liệu nội thất | Nỉ | Da | Da | ||
Màn hình cảm ứng | Không | 7 inch | 7 inch | ||
Kết nối AUX, USB, bluetooth | Có | ||||
Số loa | 4 | 6 | 6 | ||
Lẫy chuyển số | Không | Có | Có | ||
Khởi động bằng nút bấm | Có | ||||
Ga tự động | Không | Có | Có | ||
Điều hòa tự động | Không | Có | Có | ||
Cửa sổ chỉnh điện | Có | ||||
Gương chiếu hậu trung tâm chống chói tự động | Không | Có | Có | ||
Màn hình hiển thị tốc độ HUD | Không | Có | Không | Có |
Điểm khác biệt lớn nhất giữa các phiên bản Mazda2 phần lớn nằm ở nội thất và tiện nghi bên trong cabin.
Nội thất của phiên bản AT tiêu chuẩn chỉ được bọc nỉ, trong khi các phiên bản còn lại sử dụng chất liệu da sang trọng. Ngoài ra, bản AT cũng không được trang bị màn hình cảm ứng trung tâm 7 inch như các biến thể khác.
Hệ thống âm thanh của Mazda2 là loại 4 loa trên bản tiêu chuẩn và 6 loa trên bản cao cấp.
Các trang bị tiêu chuẩn trên Mazda2 gồm có: 3 tựa đầu hàng ghế sau với khả năng điều chỉnh độ cao, kính lái chỉnh điện 1 chạm, chức năng chỉnh cơ cho ghế lái và ghế hành khách phía trước, khởi động bằng nút bấm.
Ngoài những trang bị cơ bản, các biến thể Luxury và Premium còn có lẫy chuyển số trên vô lăng, ga tự động và điều hòa tự động. Thậm chí, phiên bản Premium còn được trang bị tính năng hiển thị kính lái HUD - công nghệ thường chỉ thấy ở những mẫu xe phân khúc cao hơn.
5. So sánh về động cơ các phiên bản Mazda2
Trang bị nội thất | Mazda2 Sedan | Mazda2 Sport | |||
AT | Luxury | Premium | Luxury | Premium | |
Loại động cơ | Skyactiv-G 1.5L | ||||
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng trực tiếp / Direct Injection | ||||
Dung tích xi lanh (mã lực) | 1.496 | ||||
Công suất tối đa (Nm) | 110 | ||||
Mô men xoắn cực đại | 144 | ||||
Hộp số | 6AT | ||||
Chế độ thể thao | Có | ||||
Hệ thống kiểm soát gia tốc (GVC) | Có | ||||
Hệ thống ngừng/khởi động thông minh | Không | Có | Có |
Động cơ giữa các biến thể xe Mazda2 không có sự khác biệt khi đều là động cơ Skyactiv-G dung tích 1.5L, công suất tối đa 110 mã lực và mô-men xoắn cực đại 144 Nm. Kết hợp với nó là hộp số tự động 6AT cùng hệ dẫn động cầu trước FWD.
Một điểm khác biệt có thể nhận thấy đó là trừ phiên bản tiêu chuẩn 1.5 AT, tất cả các phiên bản còn lại đều được trang bị Hệ thống ngừng/khởi động thông minh.
6. So sánh về trang bị an toàn của các phiên bản Mazda2
Trang bị an toàn | Mazda 2 Sedan | Mazda 2 Sport | |||
AT | Luxury | Premium | Luxury | Premium | |
Số túi khí | 2 | 2 | 6 | 2 | 6 |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có | ||||
Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử EBD | Có | ||||
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp EBA | Có | ||||
Hệ thống cảnh báo phanh khẩn cấp ESS | Có | ||||
Hệ thống cân bằng điện tử DSC | Có | ||||
Hệ thống kiểm soát lực kéo chống trượt TCS | Có | ||||
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HLA | Có | ||||
Mã hóa chống sao chép chìa khóa | Có | ||||
Cảnh báo chống trộm | Có | ||||
Camera lùi | Không | Có | Có | ||
Cảm biến cảnh báo va chạm phía sau | Không | Có | Có | ||
Cảm biến cảnh báo va chạm phía trước | Không | ||||
Gói an toàn cao cấp i-ActivSense | Không | Có | Không | Có |
Mazda2 sở hữu lượng trang bị an toàn khá nhiều, trong đó bao gồm ABS, EBD, EBA, ESS, DSC, TCS hay HLA. Chỉ có bản Premium được trang bị 6 túi khí, bản tiêu chuẩn và bản Luxury sẽ chỉ có 2 túi khí.
Ngoài ra, trên hai phiên bản Luxury và Premium còn được trang bị thêm camera lùi cũng như cảm biến va chạm phía sau.
Đặc biệt, phiên bản Premium của xe được “thửa riêng” gói an toàn chủ động i-ActivSense với một số tính năng chỉ có ở trên những xe thuộc phân khúc cao hơn.
Cụ thể, bản sedan sẽ có Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi RCTA và Cảnh báo điểm mù. Trong khi đó, ngoài 2 công nghệ trên, bản Sport còn phong phú hơn với các tính năng bổ sung là: Cảnh báo chệch làn LDW, Hỗ trợ phanh thông minh trong thành phố (phía trước/phía sau)
7. Nên mua Mazda2 phiên bản nào?
Như Mazda3, Mazda2 cũng có hai dòng biến thể sedan 4 cửa hay Sport hatchback 5 cửa. Và thông thường giá xe hatchback sẽ cao hơn sedan. Nhưng ở Mazda 2, mức chênh lệch này không đáng kể, thậm chí chỉ ngang bằng bản sedan.
Nếu không kể đến thiết kế của xe là sedan hay hatchback thì có lẽ phiên bản Luxury thu hút nhiều sự chú ý nhất. Dù chỉ là mẫu xe phân khúc hạng B nhưng lại bản này được trang bị hệ thống chiếu sáng thông minh thường thấy ở các phân khúc cao hơn, đặc biệt là chức năng tự động bật/tắt.
Ngoài ra, phiên bản này còn có chức năng tự động cân bằng góc chiếu, giúp người lái có tầm nhìn tốt và tạo cảm giác lái thoải mái hơn.
Chưa hết, gói an toàn i-ActivSense cùng 6 túi khí cũng là một điểm cộng, đảm bảo an toàn tốt hơn cho hành khách trong xe.
Nhìn chung, Mazda2 là mẫu xe đáng cân nhắc trong phân khúc xe cỡ B, sở hữu thiết kế thể thao, trang bị tiện nghi hiện đại, khả năng vận hành mạnh mẽ cùng hệ thống an toàn đáng chú ý.