Tham khảo ngay giá lăn bánh mới nhất của mẫu xe Vinfast VF5 cùng thông số kỹ thuật và những đánh giá chi tiết nhất.
Nội dung bài bao gồm

Giá lăn bánh Vinfast VF5 mới nhất
Vinfast bắt đầu nhận đặt cọc mẫu SUV đô thị Vinfast VF5 kể từ ngày 10/12/2022 với mức giá 458 triệu đồng bản chưa bao gồm pin, và 538 triệu đồng bản đã kèm pin.
Sản phẩm dự kiến sẽ được bàn giao đến tay khách mua từ tháng 4 năm 2023, với giá lăn bánh tham khảo như sau:
Tên phiên bản | Giá niêm yết | Lăn bánh tại HN | Lăn bánh tại TP.HCM | Lăn bánh tại Hà Tĩnh | Lăn bánh tại các tỉnh khác |
Plus | 458.000.000 VNĐ | 480.337.000 VNĐ | 480.337.000 VNĐ | 461.337.000 VNĐ | 461.337.000 VNĐ |
(*) Ghi chú: Giá xe Vinfast VF5 lăn bánh chưa tính giảm giá, khuyến mãi nhưng đã bao gồm các chi phí sau:
- Lệ phí trước bạ tại TP.HCM (10%), Hà Nội (12%), các tỉnh thành (10%).
- Chi phí ra biển số tại TP.HCM và Hà Nội (20 triệu đồng), các tỉnh thành (1 triệu đồng).
- Phí đăng kiểm xe: 340.000 đồng.
- Chi phí đường bộ: 1.560.000 đồng (cá nhân đứng tên) / 2.160.000 đồng (công ty đứng tên).
- Bảo hiểm dân sự: 480.000 đồng.
>>Theo dõi cập nhật mới nhất: Bảng giá xe Vinfast lăn bánh mới nhất
Ưu nhược điểm của Vinfast VF5
Bên cạnh những ưu điểm nổi bật so với các dòng xe cùng phân khúc, trên Vinfast VF5 vẫn còn tồn tại một số những nhược điểm nhỏ.
Ưu điểm:
- Thiết kế ngoại thất trẻ trung, khỏe khoắn.
- Động cơ thân thiện với môi trường.
- Được trang bị nhiều tiện nghi.
- Đi kèm nhiều ưu đãi hấp dẫn vì được lắp ráp trong nước.
Nhược điểm:
- Phạm vi hoạt động hạn chế: Trong khi các xe sử dụng xăng/dầu có thời gian tiếp nhiên liệu ngắn thì xe điện phải mất nhiều giờ để nạp đầy năng lượng.
- Chi phí ban đầu cao: Để sở hữu một chiếc xe điện thì thường chủ xe sẽ phải bỏ ra chi phí lúc ban đầu cao hơn so với xe xăng. Tuy nhiên Vinfast đã đưa ra chính sách thuê pin thay vi bán kèm, khách hàng sẽ không phải lo về chi phí hay tuổi thọ của pin.

Thông số kỹ thuật Vinfast VF5
Động cơ/hộp số | |
Kiểu động cơ | Động cơ điện |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 134 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 135 |
Hộp số | 1 cấp |
Hệ dẫn động | FWD/Cầu trước |
Tầm hoạt động (km) | >300Km (chuẩn NEDC) |
Thời gian sạc nhanh DC từ 10-80% (phút) | 30 phút |
Loại pin | Lithium |
Dung lượng pin | 37,23 (kWh) |
Kích thước/trọng lượng | |
Số chỗ | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 3.965 x 1.720 x 1.580 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.513 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 182 |
Thể tích khoang hành lý (lít) | 260 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 1.360 |
Lốp, la-zăng | Hợp kim 17 inch |
Hệ thống treo/phanh | |
Treo trước | Độc lập, MacPherson |
Treo sau | Dầm xoắn |
Phanh trước | Đĩa thông gió |
Phanh sau | Đĩa |
Ngoại thất | |
Đèn chiếu xa | Halogen |
Đèn chiếu gần | Halogen |
Đèn ban ngày | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có |
Đèn pha tự động xa/gần | Có |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | Không |
Đèn hậu | Halogen |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, Tích hợp đèn báo rẽ |
Sấy gương chiếu hậu | Không |
Gạt mưa tự động | Không |
Ăng ten vây cá | Có |
Nội thất | |
Chất liệu bọc ghế | Giả da |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh cơ 6 hướng |
Điều chỉnh ghế phụ | Chỉnh cơ 4 hướng |
Bảng đồng hồ tài xế | 7 inch |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | Có |
Chất liệu bọc vô-lăng | Nhựa mềm không bọc. Chỉnh cơ 2 hướng |
Hàng ghế thứ hai | Gập tỉ lệ 60:40 |
Chìa khoá thông minh | Không |
Điều hoà | Chỉnh cơ, 1 vùng |
Cửa gió hàng ghế sau | Không |
Cửa kính một chạm | Chỉ ở ghế lái |
Tựa tay hàng ghế trước | Không |
Màn hình giải trí | 8 inch |
Kết nối Apple CarPlay | Không |
Kết nối Android Auto | Không |
Ra lệnh giọng nói | Có |
Đàm thoại rảnh tay | Có |
Hệ thống loa | 4 |
Kết nối USB | Có |
Kết nối Bluetooth | Có |
Radio AM/FM | Có |
Trợ lý ảo | Có |
Hỗ trợ vận hành | |
Trợ lực vô-lăng | Điện |
Nhiều chế độ lái | Không |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | Không |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop) | Không |
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | Không |
Quản lý xe qua app điện thoại | Có |
Công nghệ an toàn | |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | Không |
Số túi khí | 6 túi khí |
Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | Có |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Hỗ trợ đổ đèo | Không |
Cảnh báo điểm mù | Có |
Cảm biến lùi | Có |
Camera lùi | Có |
Camera 360 độ | Không |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | Có |
Cảm biến áp suất lốp | Có |
Mô tả/ Đánh giá chi tiết Vinfast VF5
1. Ngoại thất xe Vinfast VF5
VinFast VF5 mang thiết kế khỏe khoắn, năng động, phù hợp với môi trường đô thị. VinFast VF5 bao gồm 16 màu sơn, nhưng chưa được hãng công bố cụ thể, theo như dự đoán thì sẽ có những màu cơ bản như: Đen, bạc, trắng, đỏ, cam và xanh.
Vinfast VF5 có kích thước dài x rộng x cao lần lượt là: 3.965 x 1.720 x 1.580 mm, với chiều dài cơ sở là 2.513 mm. So với các mẫu xe cùng phân khúc crossover cỡ A thì kích thước của Vinfast VF5 gần tương đương với Raize.
Đầu xe:
Phần đầu xe VinFast VF5 khá tương đồng với đàn anh VinFast VF e34, với kết cấu tròn đầy, uyển chuyển, mềm mại. Mặt ca lăng của xe được lược bỏ, những đường dập nổi trên nắp capo xe khiến xe trông cứng cáp hơn.
Thay thế cho dải đèn LED với tạo hình chữ “V” đặc trưng, là dải chrome sáng bóng, ôm trọn lấy logo. Cụm đèn pha halogen nằm phía trước có thiết kế vuông vức, với tính năng tự động bật/tắt. Đây có thể được coi là một điểm trừ của xe khi các đối thủ cùng phân khúc đều đã được trang bị hệ thống chiếu sáng dạng LED. Phía dưới là cản trước sơn đen, với chất liệu nhựa khá cứng cáp.

Thân xe:
Phần thân xe Vinfast VF5 được tạo điểm nhấn với 2 tone màu thiết kế tương phản, các đường dập nổi bên thân xe góp thêm phần mạnh mẽ, đậm chất SUV.
Viền cửa sổ xe được sơn đen, tay nắm cửa cùng màu với thân xe, tạo thành một khối thống nhất. Gương cửa cửa VF5 mạ chrome sáng bóng, có chức năng chỉnh điện và tích hợp đèn báo rẽ.

Vinfast VF5 được hãng trang bị bộ mâm 5 chấu kép, phối 2 màu đen và ánh kim, với kích thước 18 inch, cùng lốp Pirelli 225/40.

Đuôi xe:
Đuôi xe được thiết kế vuông vắn, mang đến một cái nhìn khỏe khoắn. Giống với thế hệ đi trước, phía sau xe nổi bật với dải đèn LED chạy dài đến trung tâm, tạo hình chữ “V” nhận diện của hãng. Cụm đèn sau được đưa xuống thấp hẳn, tạo nên sự khác biệt cho “tân binh” của hãng xe Vinfast.

2. Nội thất xe Vinfast VF5
Được chắp bút từ công ty thiết kế xe hơi lừng danh Pininfarina đến từ Ý, nội thất Vinfast VF5 khá đơn giản nhưng lại có tính đa dụng cao mà không kém phần tinh tế. Các chất liệu bên trong xe chủ yếu là da, cùng các chi tiết gỗ, kim loại giúp tăng thêm tính sang trọng cho xe. Khoang lái được thiết kế nghiêng, hướng đến trải nghiệm của người điều khiển.
Ghế ngồi:
Ghế ngồi của Vinfast VF5 được bọc nỉ, với hai tông màu tương phản, tạo nên sự tương phản, lạ mắt cho nội thất. Hàng ghế trước không có bệ tỳ tay ở trung tâm, tuy nhiên vẫn có hộc đựng ly nước.
Khoang lái:
Vô lăng của Vinfast VF5 được thiết kế theo kiểu D-cut, tích hợp cùng các phím chức năng. Thay vì sử dụng đồng hồ analog, xe được hãng trang bị màn hình HUD, với các thông tin sẽ được hiển thị trên kính lái và màn hình đa thông tin kích thước 7 inch.
Cần số trên xe được chuyển sang dạng núm xoay giống với VF e34, khu vực lái của Vinfast VF5 còn được trang bị phanh tay điện tử, Cruise Control và gương chiếu hậu bên trong.
Tiện nghi:
Vinfast VF5 sử dụng màn hình trung tâm đa phương tiện 8 inch, hệ thống âm thanh 4 loa với hệ thống điều hòa chỉnh cơ.
Cũng tương tự như Vinfast VF8, Vinfast VF5 cũng được hỗ trợ nhiều tính năng thông minh như: Trợ lý ảo, điều khiển xe thông minh, hỗ trợ kết nối mua sắm trực tuyến, trò chơi điện tử,...

3. Động cơ và hộp số xe Vinfast VF5
Vinfast VF5 được trang bị động cơ điện với công suất 100kW, mô men xoắn cực đại đạt mức 135 Nm, cùng hệ dẫn động cầu trước. Nhờ sử dụng pin lithium dung lượng 37,23 kWh nên quãng đường di chuyển tối đa của xe sau mỗi lần sạc đầy lên đến 300km.
Thời gian sạc nhanh của Vinfast VF5 là 30 phút có thể đạt đến 70% dung lượng, trong khi thời gian sạc bằng bộ sạc tiêu chuẩn của hãng là 18 tiếng để đầy pin. Tốc độ tối đa xe có thể đạt được là 130 km/h.
4. Trang bị an toàn trên Vinfast VF5
Vinfast VF5 được hãng trang bị hệ thống 6 túi khí, cùng các tính năng hỗ trợ lái xe như cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau, cảnh báo điểm mù, hỗ trợ đỗ xe, cân bằng điện tử, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, giám sát áp suất lốp,....

Vinfast VF5 là một mẫu xe gầm cao nhỏ nhất trong danh mục sản phẩm của Vinfast, xe thế chỗ cho dòng xe xăng Fadil đã bị khải tử ở nửa sau năm 2022 của hãng. Vinfast VF5 rất thích hợp để sử dụng chạy trong đô thị và hứa hẹn sẽ tiếp nối thành công của Vinfast Fadil, trở thành một mẫu xe quốc dân.