So sánh Toyota Wigo 2021 và Hyundai Grand i10 2021: Trong tầm giá 400 triệu đồng nên chọn xe nào?
Toyota Wigo và Hyundai Grand i10 là hai mẫu xe hạng A được nhiều người dùng quan tâm do có kích thước nhỏ gọn và mức giá khá phù hợp với túi tiền.
Toyota Wigo từng gây sốt tại Việt Nam ngay lần đầu ra mắt, nhưng dần dần bị các đối thủ trong phân khúc A bỏ lại phía sau. Dù không còn "hot" như trước đây, nhưng Wigo vẫn giữ được doanh số bán ổn định, với lượng khách hàng trung thành với thương hiệu Toyota. Trong khi đó, Hyundai Grand i10 từng liên tục đứng đầu về doanh số bán trong phân khúc A, và chỉ chịu xếp sau VinFast Fadil trong chưa đầy 1 năm trở lại đây.
So sánh giá xe Toyota Wigo và Hyundai Grand i10
Giá xe Toyota Wigo
- Toyota Wigo 5MT: 352 triệu đồng
- Toyota Wigo 4AT: 384 triệu đồng
Giá xe Hyundai Grand i10
- Hyundai Grand i10 1.2 MT Tiêu chuẩn: 330 triệu đồng
- Hyundai Grand i10 1.2 MT: 370 triệu đồng
- Hyundai Grand i10 1.2 AT: 402 triệu đồng
- Hyundai Grand i10 Sedan 1.2 MT Tiêu chuẩn: 350 triệu đồng
- Hyundai Grand i10 Sedan 1.2 MT Tiêu chuẩn: 390 triệu đồng
- Hyundai Grand i10 Sedan 1.2 MT Tiêu chuẩn: 415 triệu đồng
Nếu xét trong cùng dòng xe hatchback cỡ A, Toyota Wigo có 2 phiên bản với mức giá từ 352-384 triệu đồng. Trong khi đó, Hyundai Grand i10 có 3 phiên bản, giá từ 330-402 triệu đồng, đa dạng hơn so với Wigo.
Dưới đây, khi so sánh về nội ngoại thất, động cơ vận hành và trang bị an toàn, chúng ta sẽ xét giữa phiên bản cao cấp nhất Toyota Wigo 4AT và phiên bản tương đương bên kia là Hyundai Grand i10 1.2 AT bản hatchback.
So sánh ngoại thất Toyota Wigo và Hyundai Grand i10
Thông số kỹ thuật | Toyota Wigo 4AT | Hyundai Grand i10 1.2 AT |
Kích thước tổng thể (DàixRộngxCao) | 3660 x 1600 x 1520 mm | 3995 x 1660 x 1505 mm |
Chiều dài cơ sở | 2455 mm | 2425 mm |
Khoảng sáng gầm | 160 mm | 152 mm |
Bán kính quay vòng | 4,7 m | 5,1 m |
Cụm đèn pha | Halogen | Halogen |
Đèn LED chạy ban ngày | Có | Có |
Đèn sương mù trước | Có | Có |
Cụm đèn sau | LED | LED |
Đèn phanh lắp trên cao | LED | LED |
Gương chiếu hậu ngoài | Chỉnh và gập điện, tích hợp đèn báo rẽ | Chỉnh và gập điện, tích hợp đèn báo rẽ |
Tay nắm cửa | Cùng màu thân xe | Mạ Crom |
La-zăng | Hợp kim 14 inch | Hợp kim 14 inch |
Lốp xe | 175/65R14 | 165/65R14 |
Hyundai Grand i10 sở hữu kích thước tổng thể nhỉnh hơn so với Toyota Wigo, i10 có chiều dài lớn hơn Wigo 335mm, rộng hơn 60mm, chiều cao thấp hơn không đáng kể 15mm. Ngược lại, Toyota Wigo có chiều dài cơ sở lớn hơn Hyundai Grand i10, điều này giúp Wigo có lợi thế nhất định về không gian cabin xe.
Khoảng sáng gầm của Wigo là 160mm, lớn hơn Grand i10 (152mm), cộng thêm la-zăng của hai mẫu xe có kích thước tương đương nhau (14 inch). Điều này mang lại cho Hyundai Grand i10 cảm giác to rộng hơn, trong khi Toyota Wigo có sự "thon gọn" hơn.
Là dòng xe đô thị cỡ nhỏ, sở hữu kích thước khá gọn cùng với bán kính vòng quay nhỏ, nên cả Hyundai Grand i10 và Toyota Wigo đều có khả năng di chuyển linh hoạt trong phố xá. Tuy nhiên, lợi thế nghiêng một chút về Wigo vì mẫu xe này có bán kính quay vòng chỉ 4,7 m, nhỏ hơn đối thủ i10. Ngoài ra, khoảng sáng gầm lớn hơn cũng cho Wigo khả năng "leo lề" tốt hơn.
Cả hai mẫu xe đều có những trang bị ngoại thất nổi bật như: Cụm đèn pha Halogen, đèn sương mù trước, đèn LED chạy ban ngày, cụm đèn sau và đèn báo phanh dạng LED, gương chiếu hậu có chức năng chỉnh gập điện có tích hợp đèn báo rẽ...
Thiết kế phần đầu xe Toyota Wigo 2021 khỏe khoắn và cá tính với lưới tản nhiệt cỡ lớn có họa tiết tổ ong, dạng hình thang sơn đen, kết hợp với nhiều đường nét sắc cạnh, dứt khoát phía ngoài. Hốc gió được thiết kế hầm hố cùng với cản trước gọt lại gân guốc hơn trước. Nắp capo có thêm gờ nổi trông thanh thoát hơn.
Phía bên kia, Hyundai Grand i10 2021 sử dụng ngôn ngữ thiết kế "điêu khắc dòng chảy" đặc trưng. Mẫu xe này có một diện mạo hài hòa, thanh lịch giống với các đàn anh Hyundai Accent hay Hyundai Elantra.
Thiết kế lưới tản nhiệt của i10 dạng "thác nước" kích thước lớn, mở rộng về hai bên, bên trong là tạo hình lưới tổ ong dạng nổi 3D sơn đen bóng hiện đại. Các chi tiết thiết kế trên cụm đèn trước, hốc đèn sương mù và cản trước cũng được bo mềm mại hơn so với Wigo.
Về phần thân xe, cả hai mẫu xe đều được trang bị bộ la-zăng hợp kim kích thước 14 inch với thông số lốp 175/65R14. Tuy vậy, trên Toyota Wigo là bộ la-zăng 8 chấu kiểu mới, trong khi trên Hyundai Grand i10 la-zăng thiết kế kiểu Diamond cut khá thời trang.
Một điểm mà rất nhiều người đánh giá không tốt ở Toyota Wigo đó là phần tay nắm cửa. Khi mà Hyundai Grand i10 trang bị tay nắm cửa có thiết kế hiện đại theo xu hướng hiện nay, thi Wigo vẫn sử dụng tay nắm cửa vuông kiểu cổ điển, cộng với khóa mở cửa phía dưới tay nắm.
Tương tự phần đầu xe, thiết kế đuôi xe của Toyota Wigo và Hyundai Grand i10 cũng trái ngược nhau. Đuôi xe Wigo vuông vắn với nhiều mảng ốp góc cạnh và dứt khoát. Cụm đèn hậu có đồ họa gồm 2 chữ "L" dạng LED được đổi mới sắc nét, các chi tiết còn lại hầu như vẫn kế thừa từ phiên bản trước đó.
Trong khi đó, Hyundai Grand i10 2021 sở hữu phần đuôi "bầu bĩnh" hơn, cộng thêm các chi tiết hài hòa, bo viền mềm mại hơn so với Wigo.
So sánh nội thất Toyota Wigo và Hyundai Grand i10
Thông số kỹ thuật | Toyota Wigo 4AT | Hyundai Grand i10 1.2 AT |
Vô lăng | Bọc Urethane | Bọc da |
Điều chỉnh vô lăng | - | Gật gù |
Tích hợp nút bấm trên vô lăng | Có | Có |
Chất liệu bọc ghế | Nỉ | Da |
Ghế lái | Chỉnh tay 4 hướng | Chỉnh độ cao |
Điều hoà | Chỉnh tay | Chỉnh tay |
Màn hình trung tâm | Màn hình cảm ứng 7 inch | Màn hình cảm ứng 7 inch |
Hệ thống giải trí | 4 loa | 4 loa |
Kết nối | AUX, USB, Bluetooth, điều khiển giọng nói | Bluetooth/USB/AUX có dẫn đường GPS |
Điểm đáng chú ý ở phần nội thất đó là ghế ngồi. Nhìn chung, ghế ngồi của Hyundai Grand i10 được đánh giá cao hơn so với Toyota Wigo.
Ghế ngồi trên Hyundai Grand i10 1.2 AT được bọc da, trong khi đó Toyota Wigo 4AT chỉ được bọc nỉ. Ngoài ra, mẫu xe Hyundai Grand i10 phần ghế lái có tựa đầu riêng, có thể điều chỉnh độ cao. Trong khi đó, ghế ngồi của Toyota Wigo phần tựa đầu ghế trước vẫn duy trì kiểu liền mạch với lưng ghế, không thể điều chỉnh độ cao nên khá bất tiện.
Cả hai mẫu xe đều có vô lăng 3 chấu, có tích hợp nút điều chỉnh âm thanh. Tuy nhiên, vô lăng Hyundai Grand i10 được bọc da còn vô lăng Toyota Wigo chỉ bọc Urethane. Bên cạnh đó, vô lăng của Wigo cũng không có tính năng điều chỉnh các hướng.
Phần cần số cũng là điểm chênh lệch lớn giữa Toyota Wigo và Hyundai Grand i10. Toyota Wigo có bệ cần số khá thấp, phần bệ được đẽo gọt tối đa, giúp không gian để chân của hàng ghế trước rộng rãi hơn, nhưng sẽ khiến khu vực khoang lái trông hơi đơn điệu. Phần cần số của xe cũng không được bọc da.
Ngoài ra, thiết kế tay cầm của Toyota Wigo cũng chưa được nhiều người đánh giá cao. Ngược lại thì Hyundai Grand i10 có phần bệ cần số được bọc da, thiết kế có điểm nhấn hơn.
Nhìn chung, với một mẫu xe hạng A khoảng 300-400 triệu đồng thì khó thể đòi hỏi cao về mặt thiết kế hay vật liệu nội thất. Nhưng nếu xét riêng giữa Hyundai Grand i10 và Toyota Wigo thì Grand i10 sẽ nhỉnh hơn.
Một số trang bị tiện ích tương tự trên 2 mẫu xe gồm có: màn hình cảm ứng 7 inch, hệ thống âm thanh 4 loa, kết nối AUX/USB/Bluetooth...
So sánh động cơ Toyota Wigo và Hyundai Grand i10
Động cơ | Toyota Wigo 4AT | Hyundai Grand i10 1.2 AT |
Loại động cơ | Xăng, 3NR-VE 1.2L | Xăng, Kappa 1.2L MPI |
Công suất tối đa | 87 mã lực tại 6.000 vòng/phút | 86 mã lực tại 6.000 vòng/phút |
Mô-men xoắn tối đa | 108 Nm tại 4.000 vòng/phút | 120 Nm tại 4.000 vòng/phút |
Hộp số | 4AT | 4AT |
Hệ thống treo trước/sau | MacPherson/Trục xoắn bán độc lập với lò xo cuộn | MacPherson/Thanh xoắn |
Phanh trước/sau | Đĩa/Tang trống | Đĩa/Tang trống |
Cơ cấu lái | Trợ lực điện | Trợ lực điện |
Các thông số về động cơ của hai mẫu xe trên là khá tương đồng: Công suất xấp xỉ nhau khoảng 86-87 mã lực, mô-men xoắn của Hyundai Grand i10 1.2 AT là 120 Nm nhỉnh hơn một chút so với Toyota Wigo 4AT (108 Nm). Cả hai đều sử dụng hộp số tự động 4 cấp, có trợ lực lái điện, hệ thống phanh đĩa/tang trống.
Cả hai đều sử dụng hệ thống treo trước MacPherson. Hệ thống treo sau của i10 sử dụng thanh xoắn, còn Wigo sử dụng trục xoắn bán độc lập với lò xo cuộn.
So sánh trang bị an toàn Toyota Wigo 2021 và Kia Morning 2021
Trang bị | Toyota Wigo 4AT | Hyundai Grand i10 1.2 AT |
Chống bó cứng phanh ABS | Có | Có |
Phân bổ lực phanh điện tử EBD | Có | Có |
Cân bằng điện tử ESC | - | Có |
Camera lùi | Có | Có |
Túi khí | 2 | 2 |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | 2 | Cảm biến lùi |
Hệ thống an ninh | Chống trộm, khoá cửa từ xa, mã hóa khóa động cơ, mở khoá cần số | Chống trộm, khoá cửa từ xa, khoá cửa trung tâm |
Cả hai mẫu xe Toyota Wigo và Hyundai Grand i10 đều có những trang bị an toàn như: Hệ thống chống bó cứng phanh ABS, hệ thống phân bổ lực phanh điện tử EBD, 2 túi khí, camera lùi, cảm biến đỗ xe, hệ thống chống trộm, khoá cửa từ xa,...
Điểm đáng chú ý nhất đó là Hyundai Grand i10 có hệ thống cân bằng điện tử ESC còn Toyota Wigo không được trang bị hệ thống này.
Kết luận
Xét về tổng thể thiết kế nội ngoại thất và trang bị có thể thấy ưu thế nghiêng về Hyundai Grand i10. Việc Grand i10 dẫn đầu doanh số bán trong nhiều tháng liền và bỏ xa Wigo cũng phần nào cho thấy điều đó.
Tuy vậy, nếu xét về sự bền bỉ khi sử dụng lâu dài thì Toyota Wigo cũng được đánh giá khá tích cực. Ngoài ra thì với thương hiệu Toyota, đi kèm với đó là hệ thống chăm sóc khách hàng tốt và chi phí bảo dưỡng bình dân, cũng giúp mẫu xe này có được một lượng khách hàng trung thành nhất định.
Việc lựa chọn mẫu xe nào sẽ còn phụ thuộc vào nhu cầu và sở thích của khách hàng dựa trên những thông tin cơ bản trên.
So sánh Toyota Wigo và Kia Morning: Xe cỡ nhỏ chọn Nhật hay Hàn