Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
20 | 16 | 95:35 | 50 |
2
|
20 | 15 | 55:27 | 46 |
3
|
20 | 13 | 76:34 | 42 |
4
|
20 | 11 | 61:51 | 34 |
5
|
20 | 10 | 48:34 | 32 |
6
|
20 | 10 | 61:50 | 32 |
7
|
20 | 8 | 54:35 | 30 |
8
|
20 | 9 | 62:49 | 29 |
9
|
20 | 8 | 50:52 | 26 |
10
|
20 | 6 | 32:36 | 23 |
11
|
20 | 4 | 32:70 | 17 |
12
|
20 | 4 | 38:75 | 16 |
13
|
20 | 4 | 38:94 | 14 |
14
|
20 | 2 | 29:89 | 9 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.