Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
15 | 11 | 29:6 | 36 |
2
|
15 | 6 | 14:5 | 26 |
3
|
14 | 6 | 17:12 | 22 |
4
|
15 | 6 | 25:23 | 22 |
5
|
14 | 5 | 11:12 | 20 |
6
|
15 | 6 | 19:20 | 19 |
7
|
15 | 5 | 15:17 | 19 |
8
|
14 | 4 | 9:14 | 17 |
9
|
15 | 4 | 8:14 | 16 |
10
|
14 | 4 | 9:14 | 15 |
11
|
14 | 1 | 4:23 | 6 |
12
|
0 | 0 | 0:0 | 0 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - V.League 1
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - V.League 1 (Thăng hạng: )
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.