Vòng 1/8
2
1
2
0
0
0
5
0
2
0
1
2
2
2
1
1
3
0
1
1
2
2
2
1
2
3
0
0
2
0
1
0
0
0
0
1
2
2
2
1
2
3
1
2
1
1
2
1
2
2
2
0
0
2
0
0
1
0
0
2
2
3
1
2
1
0
1
1
1
2
1
1
2
0
0
1
1
5
1
4
1
2
1
1
2
2
2
1
1
1
0
1
1
0
1
2
1
6
1
1
2
0
2
1
0
1
1
4
2
2
0
0
0
3
0
1
4
1
1
3
1
1
2
1
Tứ kết
3
4
0
1
2
1
1
0
4
2
0
0
1
4
0
3
1
2
1
3
3
3
2
2
0
0
3
7
0
1
1
4
1
1
0
1
0
0
2
1
2
1
1
3
2
2
1
1
5
5
1
2
2
2
5
3
3
2
1
1
1
1
1
4
0
0
2
4
1
2
4
1
3
4
0
2
1
1
2
2
1
2
3
1
2
3
1
3
0
2
0
1
2
1
0
2
1
6
2
1
1
1
2
1
2
1
3
4
2
1
0
2
2
2
2
3
1
2
0
1
2
1
1
1
1
6
0
1
1
1
1
2
1
2
0
1
5
4
0
0
1
3
1
4
1
1
0
1
2
1
1
3
1
0
1
1
3
2
1
0
2
0
2
2
2
0
0
3
0
2
1
2
2
2
2
3
0
4
0
1
0
2
1
3
0
1
2
2
3
0
0
1
3
2
1
2
2
1
3
1
3
2
0
0
3
2
4
0
0
0
2
0
Bán kết
2
3
0
1
1
1
6
2
3
1
1
2
3
2
0
0
1
0
2
1
0
1
0
2
0
0
2
1
5
1
0
2
2
1
1
3
1
1
1
0
3
3
0
0
1
1
0
1
4
2
0
0
3
2
1
2
1
1
0
5
1
5
2
3
1
0
3
2
5
2
1
3
3
3
1
0
2
3
0
0
1
1
0
3
3
2
1
1
0
0
1
2
2
1
1
3
0
5
0
0
2
1
1
3
0
0
0
3
0
0
0
2
2
0
0
3
5
5
1
1
1
0
1
1
1
4
0
1
Chung kết
4
0
1
1
0
0
4
3
0
0
1
1
2
0
1
2
1
1
0
1
1
0
1
2
0
1
2
2
1
2
1
1
2
2
2
3
1
0
2
3
0
0
5
3
3
1
3
2
2
1
1
1
2
1
1
1
5
1
1
0
2
0
3
1
1
4
1
3
1
0
0
2
1
0
2
4
5
1
0
0
1
2
2
2
4
1
1
1
Vòng 1/16
2
2
2
1
4
1
1
0
1
1
0
0
2
2
2
1
0
1
0
0
1
1
0
1
3
3
2
0
0
1
1
1
Vòng 1/8
0
0
0
4
0
1
3
1
1
6
4
1
0
1
3
0
0
0
0
1
3
1
4
1
2
0
1
3
2
1
0
5
Tứ kết
2
2
1
2
3
1
2
1
0
0
0
2
1
2
0
0
Bán kết
2
0
4
2
3
1
2
1
Chung kết
Bảng A | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
6 | 4 | 10:2 | 14 |
2
|
6 | 3 | 8:7 | 10 |
3
|
6 | 2 | 4:9 | 6 |
4
|
6 | 1 | 5:9 | 4 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Europa Conference League (Play Offs: Vòng 1/8)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Europa Conference League (Play Offs: Vòng 1/16)
Bảng B | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
6 | 5 | 14:9 | 15 |
2
|
6 | 4 | 16:7 | 13 |
3
|
6 | 2 | 10:11 | 7 |
4
|
6 | 0 | 5:18 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Europa Conference League (Play Offs: Vòng 1/8)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Europa Conference League (Play Offs: Vòng 1/16)
Bảng C | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
6 | 6 | 9:1 | 18 |
2
|
6 | 3 | 10:5 | 9 |
3
|
6 | 1 | 4:13 | 4 |
4
|
6 | 1 | 3:7 | 4 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Europa Conference League (Play Offs: Vòng 1/8)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Europa Conference League (Play Offs: Vòng 1/16)
Bảng D | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
6 | 5 | 15:3 | 16 |
2
|
6 | 3 | 11:8 | 10 |
3
|
6 | 1 | 7:14 | 4 |
4
|
6 | 1 | 6:14 | 4 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Europa Conference League (Play Offs: Vòng 1/8)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Europa Conference League (Play Offs: Vòng 1/16)
Bảng E | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
6 | 4 | 12:7 | 13 |
2
|
6 | 4 | 10:6 | 12 |
3
|
6 | 2 | 7:12 | 6 |
4
|
6 | 1 | 6:10 | 4 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Europa Conference League (Play Offs: Vòng 1/8)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Europa Conference League (Play Offs: Vòng 1/16)
Bảng F | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
6 | 3 | 14:6 | 12 |
2
|
6 | 2 | 9:6 | 10 |
3
|
6 | 2 | 8:5 | 9 |
4
|
6 | 0 | 2:16 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Europa Conference League (Play Offs: Vòng 1/8)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Europa Conference League (Play Offs: Vòng 1/16)
Bảng G | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
6 | 5 | 16:10 | 16 |
2
|
6 | 3 | 11:7 | 9 |
3
|
6 | 1 | 10:10 | 6 |
4
|
6 | 0 | 7:17 | 2 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Europa Conference League (Play Offs: Vòng 1/8)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Europa Conference League (Play Offs: Vòng 1/16)
Bảng H | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
6 | 4 | 13:11 | 12 |
2
|
6 | 4 | 11:11 | 12 |
3
|
6 | 3 | 17:7 | 10 |
4
|
6 | 0 | 3:15 | 1 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Europa Conference League (Play Offs: Vòng 1/8)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Europa Conference League (Play Offs: Vòng 1/16)
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.