So với các đối thủ trong phân khúc sedan cỡ B, Mazda2 được đánh giá cao về kiểu dáng, trang bị tiện nghi, động cơ và tính năng an toàn. Tuy nhiên, không gian cabin và khoang hành lý còn chật hẹp, cách âm cũng chưa thực sự tốt
Mazda2 là mẫu sedan hạng B đã có mặt tại thị trường Việt Nam gần một thập kỷ kể từ lần đầu ra mắt vào năm 2015. Mẫu xe là đối thủ cạnh tranh của Hyundai Accent, Honda City, Toyota Vios, Nissan Almera, Mitsubishi Attrage,...
Vào tháng 03/2020, Mazda Việt Nam đã giới thiệu bản nâng cấp giữa vòng đời của Mazda2 với một số thay đổi nhỏ ở thiết kế, bổ sung thêm tính năng và đặc biệt là gói công nghệ an toàn i-Activsense.
1. Tổng quan về Mazda2
Trong lần nâng cấp giữa vòng đời, thiết kế ngoại, nội thất của Mazda2 không thay đổi nhiều so với bản cũ. Hãng xe Nhật Bản chỉ điều chỉnh các nét tạo hình hiện đại và sắc nét hơn.
Hiện tại, Mazda2 được Thaco Trường Hải phân phối dưới hình thức nhập khẩu Thái Lan với tất cả 5 phiên bản, bao gồm 2 dòng biến thể sedan và Sport (hatchback). Giá bán dao động từ 415 - 519 triệu đồng.
Dưới đây là bảng giá xe ô tô Mazda2 niêm yết ở thời điểm hiện tại:
Tên phiên bản | Giá niêm yết |
Mazda2 1.5 AT | 415 triệu đồng |
Mazda2 1.5 Luxury | 499 triệu đồng |
Mazda2 1.5 Premium | 519 triệu đồng |
Mazda2 Sport 1.5 Luxury | 479 triệu đồng |
Mazda2 Sport 1.5 Premium | 519 triệu đồng |
>> Xem thêm:
2. Ưu điểm của Mazda2
So với các mẫu xe đối thủ cùng phân khúc, Mazda2 được đánh giá cao về kiểu dáng xe thời trang, trang bị tiện nghi cao cấp, khả năng vận hành thể thao cùng nhiều tính năng an toàn hiện đại.
2.1. Thiết kế trẻ trung, hiện đại và vô cùng sang trọng
Điểm cộng đầu tiên của Mazda2 chính là thiết kế ngoại thất trẻ trung, hiện đại và sang trọng. Mẫu sedan nhà Mazda được áp dụng ngôn ngữ thiết kế KODO đặc trưng của thương hiệu cùng triết lý "Less is more - Càng đơn giản càng đẹp".
Khu vực đầu xe gây ấn tượng với cụm lưới tản nhiệt cỡ lớn, phía bên trong được thay thế bằng lưới kim loại họa tiết 3D sang trọng. Phía dưới có thanh viền mạ crôm sáng bóng cỡ lớn nối liền 2 cụm đèn pha. Cản trước được hạ thấp đậm chất thể thao.
Thân xe có thiết kế gọn gàng nhưng không kém phần sống động với những dập gân lượn sóng đẹp mắt. Mazda2 được trang bị bộ mâm xe thiết kế 8 chấu kép đẹp mắt. Đây là một trong số ít những mẫu xe hạng B giá rẻ chú trọng đến thiết kế mâm xe.
Đuôi xe Mazda2 sở hữu cụm đèn hậu viền LED nhấn sâu vào bên trong, cản sau cũng được khoét sâu tương tự như cản trước. Ngoài ra, xe còn được trang bị cánh gió thể thao, ăng ten vây cá kèm theo ốp nhựa cứng cáp ở phía dưới.
2.2. Nội thất phong cách châu Âu
Bên trong khoang lái, nội thất của Mazda2 nổi bật với thiết kế châu Âu đơn giản, tinh tế nhưng không kém phần sang trọng. Mazda2 được xem là một trong những mẫu xe có nội thất đẹp và sang nhất phân khúc hạng B.
Hệ thống ghế ngồi trên Mazda2 được trang bị bọc da pha nỉ ở hai phiên bản cao cấp Luxury và Premium, trong khi các bản còn lại vẫn dùng bọc nỉ.
Những trang bị tiện nghi hiện đại đáng chú ý của Mazda2 có:
- Vô-lăng 3 chấu thể thao tích hợp đầy đủ các phím chức năng
- Lẫy chuyển số sau vô-lăng
- Cụm đồng hồ sau vô-lăng gồm 1 đồng hồ analog ở giữa và 2 màn hình nhỏ hai bên
- Màn hình cảm ứng trung tâm 7inch tích hợp Mazda Connect, âm thanh 6 loa, hỗ trợ Apple CarPlay/Android Auto
- Cruise Control
- Gương chiếu hậu chống chói tự động
- Màn hình HUD hiển thị tốc độ
- Chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm
Ngoài ra, Mazda2 còn có kính chỉnh điện 1 chạm cho cửa ghế lái trên tất cả các phiên bản. Hệ thống điều hòa tự động được cung cấp trên phiên bản Luxury và Premium, các bản còn lại dùng điều hòa chỉnh tay.
2.3. Động cơ hiện đại, vận hành êm ái
"Trái tim" của Mazda2 là khối động cơ SkyActiv-G 1.5L cho công suất tối đa 110 mã lực và mô men xoắn cực đại 144 Nm. Kết hợp với hệ dẫn động cầu trước và hộp số tự động 6 cấp.
Với phiên bản nâng cấp giữa vòng đời, độ trễ chân ga được cải thiện đáng kể. Đồng thời, độ rung của động cơ, nhất là khi đạp thốc ga cũng giảm thiểu rõ rệt.
Tương tự các "đàn anh" cùng nhà, Mazda2 cũng được trang bị hệ thống GVC Plus mới giúp xe vận hành ổn định và có độ cân bằng tốt hơn khi vào cua, thoát cua, chuyển làn cũng như chạy tốc độ cao.
Bên cạnh đó, động cơ của Mazda2 cho cảm giác tương đối bốc, đặc biệt là khi chuyển sang chế độ lái Sport. Động cơ phản ứng nhanh và cung cấp đủ sức bật khi cần.
2.4. Nhiều tính năng an toàn hiện đại
Mazda2 sở hữu nhiều trang bị an toàn tiêu chuẩn như hệ thống chống bó cứng phanh ABS, phân phối lực phanh điện tử EBD, hỗ trợ lực phanh khẩn cấp EBA, cảnh báo phanh khẩn cấp ESS, cân bằng điện tử DSC, kiểm soát lực kéo chống trượt TCS hay hỗ trợ khởi hành ngang dốc HLA.
Riêng bản Premium được trang bị 6 túi khí, bản tiêu chuẩn và bản Luxury sẽ chỉ có 2 túi khí. Ngoài ra, trên hai phiên bản Luxury và Premium còn được bổ sung thêm camera lùi và cảm biến va chạm phía sau.
Đặc biệt, bản Premium cao cấp nhất còn sở hữu gói an toàn chủ động i-ActivSense với nhiều tính năng hiện đại như:
- Cảnh báo điểm mù (BSM)
- Cảnh báo chệch làn đường (LDWS)
- Cảnh báo phương tiện cắt ngang (RCTA)
- Hỗ trợ phanh thông minh trong thành phố (SCBS)
3. Nhược điểm của Mazda2
Bên cạnh những ưu điểm nổi bật thì Mazda2 vẫn còn tồn tại những nhược điểm như sau:
3.1. Hai hàng ghế trước/sau không có bệ để tay
Hàng ghế trước của Mazda2 có thiết kế khá thể thao, các khối tựa lưng và hông của ghế ôm thân người, mang đến cảm giác thoải mái cho người dùng.
Tuy nhiên, Mazda2 không được trang bị bệ tựa tay cho ghế lái, điều này sẽ hơi bất tiện nếu lái xe đường dài. Tương tự, hàng ghế sau có đầy đủ tựa đầu 3 vị trí nhưng cũng không có bệ để tay trung tâm.
3.2. Không gian phía sau chưa thực sự rộng rãi
Nhược điểm lớn nhất của Mazda2 chính là không gian khoang lái khá chật chội, đặc biệt là ở khu vực hàng ghế sau.
Do phần đuôi đổ dốc tạo form thể thao nên trần ghế sau nên trần ghế sau tương đối thấp, khoảng trống để chân hàng ghế sau cũng không quá tốt. Chiều rộng ghế sau chỉ rộng ở mức tương đối với sức chứa là 2 người lớn và thêm 1 trẻ nhỏ.
Ngoài ra, hàng ghế sau của Mazda2 cũng không có cửa gió điều hòa. Khoang hành lý của xe cũng khá nhỏ với dung tích 440 lít cho biến thể sedan và 280 lít cho biến thể hatchback.
3.3. Khả năng cách âm chưa tốt
Theo như hãng xe, Mazda2 đã được cải thiện về khả năng cách âm nhưng thực tế vẫn chỉ ở mức trung bình. Dù đóng kín cửa nhưng người dùng vẫn có thể vẫn có thể cảm nhận được ít nhiều tiếng ồn ở bên ngoài.
4. Trải nghiệm thực tế
Theo trải nghiệm của một số người dùng, thiết kế ngoại, nội thất của Mazda2 quả thực rất đẹp và sang trọng, mang hơi hướng châu Âu.
Không gian cabin không rộng rãi như các đối thủ cùng phân khúc và không phù hợp với những người dùng có chiều cao từ 1m75 trở lên. Tuy nhiên, với những gia đình có thành viên cao không quá 1m75, ngồi 5 người (có 1 trẻ em) vẫn hoàn toàn ổn và không hề chật chội.
Mặt khác, sự nhỏ gọn của Mazda2 lại là một lợi thế khi chạy trong đô thị, xe luồn lách rất linh hoạt. Mazda2 chạy bốc nhưng rất tiết kiệm xăng. Ngoài ra, khả năng cách âm của xe chưa thực sự tốt, tiếng ồn dội lên từ dưới gầm khá rõ, nhất là tiếng lốp.
5. Đối tượng thích hợp mua Mazda2
Mẫu sedan hạng B Mazda2 sẽ là lựa chọn khá phù hợp với những khách hàng ưa thích sự trẻ trung, hiện đại, thời trang và có trong tay khoảng 500 triệu đồng.
Ngoài ra, với những người dùng có tầm tiền vừa phải nhưng lại mong muốn sở hữu chiếc xe chất lượng Nhật Bản, Mazda2 cũng là một lựa chọn khá an toàn.
Bên cạnh đó, những gia đình trẻ có 4 người cũng có thể lựa chọn Mazda2. Tuy nhiên, với những gia đình đông thành viên hơn và thường xuyên phải di chuyển thì nên cân nhắc lại bởi không gian khoang lái của Mazda2 không quá rộng.