Main Trận Thắng H.Số Điểm
1 KS Wieczysta Krakow 31 24 93:26 75
2 Siarka Tarnobrzeg 31 20 62:26 65
3 Star Starachowice 31 17 46:24 57
4 Avia Swidnik 31 16 54:36 54
5 Chelmianka Chelm 31 15 56:48 50
6 Wislanie Jaskowice 31 13 50:39 45
7 Biala Podlaska 31 12 42:34 45
8 Czarni Polaniec 31 12 55:49 45
9 Ostrowiec Swietokrzyski 31 13 45:40 45
10 Garbarnia 31 11 46:53 42
11 Swidniczanka Swidnik 31 10 36:43 39
12 Wisloka Debica 31 10 38:51 39
13 Podhale Nowy Targ 31 9 38:39 37
14 Unia Tarnow 31 10 47:56 36
15 Wiazownica 31 9 45:68 34
16 Orleta Radzyn 31 5 28:55 23
17 Sokol Sieniawa 31 7 34:86 23
18 Karpaty Krosno 31 5 22:64 22
  • Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Division 2
  • Rớt hạng
  • Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu. Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.