Quảng cáo

Bảng giá xe oto tuần 4 tháng 1 năm 2018 của Hyundai,Kia,Toyota, Mazda

Thứ sáu, 25/01/2019 14:53 PM (GMT+7)
A A+

Thể Thao 247 - Xin gửi đến quý độc giả bảng giá xe của các hãng xe phổ biến nhất Việt Nam , bảng giá được cập nhật theo tuần.

Bảng giá xe của các hãng trong tuần 4 tháng 1/2018:

Bảng giá xe Toyota

Mẫu xe Giá cũ Giá mới Mức giảm

Giá xe Vios 2018

Toyota Vios G 622,000,000 565,000,000 57,000,000
Toyota Vios E 588,000,000 533,000,000 55,000,000
Toyota Vios 2018 E MT 564,000,000 513,000,000 51,000,000
Vios Limo 532,000,000 484,000,000 48,000,000
Vios 2018 1.5G TRD 644,000,000 586,000,000 58,000,000

Giá xe Altis 2018

Toyota Altis E 1.8L – 6MT 702,000,000 678,000,000 24,000,000
Toyota Altis E 1.8L – CVT 731,000,000 707,000,000 24,000,000
Toyota Altis G 1.8L – CVT 779,000,000 753,000,000 26,000,000
Toyota Altis V 2.0L – CVT 893,000,000 864,000,000 29,000,000
Toyota Altis V Sport 936,000,000 905,000,000 31,000,000

Giá xe Camry 2018

Camry Q 2.5L – 6AT 1,302,000,000 1,302,000,000 0
Camry G 2.5L – 6AT 1,161,000,000 1,161,000,000 0
Camry E 2.0L – 6AT 997,000,000 997,000,000 0

Giá xe Yaris 2018

Toyta Yaris 2018 bản G 622,000,000 622,000,000 0
Toyta Yaris 2018 bản E 622,000,000 622,000,000 0

Giá xe Innova 2018

Innova E 2.0L – 5MT 743,000,000 743,000,000 0
Innova G 2.0L – 6AT 817,000,000 817,000,000 0
Innova V 2.0L – 6AT 845,000,000 845,000,000 0
Innova Venturer 2.0L – 6AT 855,000,000 855,000,000 0

Giá xe Fortuner 2018

Fortuner V 4×4 2.7L – 6AT 1,308,000,000 1,308,000,000 0
Fortuner V 4×2 2.7L – 6AT 1,149,000,000 1,149,000,000 0
Fortuner G 4×2 2.4L – 6MT 981,000,000 981,000,000 0

Giá xe Hilux 2018

Hilux 2.4E 4×2 AT 2.4L – 6AT 673,000,000 673,000,000 0
Hilux 2.4G 4×4 MT 2.4L – 6MT 775,000,000 775,000,000 0
Hilux 2.4E 4×2 MT 2.4L – 6MT 631,000,000 631,000,000 0

Các mẫu xe khác

Hiace Động cơ dầu 1,240,000,000 1,240,000,000 0
Hiace Động cơ xăng 1,131,000,000 1,131,000,000 0
Alphard 3,533,000,000 3,533,000,000 0
Land Cruiser VX 4.7L – 6AT 3,650,000,000 3,650,000,000 0
Land Cruiser Prado 2.7L – 6AT 2,167,000,000 2,167,000,000 0

 

Bảng giá xe Hyundai

Mẫu xe Giá cũ Giá mới Chênh lệch

Giá xe Hyundai Grand i10 2018 – I20 và i30

Grand i10 sedan (base) 1.2L-5MT 330,000,000 330,000,000 0
Grand i10 sedan 1.2L-5MT 390,000,000 390,000,000 0
Grand i10 sedan 1.2L-4AT 395,000,000 395,000,000 0
Grand i10 (hatchback) Base 1.0L-5MT 315,000,000 315,000,000 0
Grand i10 (hatchback) 1.0L-5MT 355,000,000 355,000,000 0
Grand i10 (hatchback) 1.0L-4AT 380,000,000 380,000,000 0
Grand i10 2017 1.2L – AT 370,000,000 370,000,000 0
Grand i10 sedan 1.2L – AT 415,000,000 415,000,000 0
Grand i10 sedan 1.3L – MT Base 350,000,000 350,000,000 0
Hyundai i20 Active 1.4L-6AT 619,000,000 619,000,000 0
Hyundai i30 1.6L-6AT 758,000,000 758,000,000 0

Giá xe Hyundai Elantra 2018 – Sonata 2018

Hyundai Elantra 1.6L – MT 549,000,000 549,000,000 0
Hyundai Elantra 1.6L – AT 609,000,000 609,000,000 0
Hyundai Elantra 2.0L – AT 659,000,000 659,000,000 0
Huyndai Sonata 2.0L-6AT 999,000,000 999,000,000 0

Giá xe Hyundai Avante & Hyundai Accent 2018

Avante 1.6L-5MT 532,000,000 532,000,000 0
Avante 1.6L -4AT 575,000,000 575,000,000 0
Accent 5 cửa 1.4L-CVT 569,000,000 569,000,000 0
Accent 1.4L-MT 551,000,000 551,000,000 0
Accent 1.4L-AT 599,000,000 599,000,000 0

Giá xe Hyundai Santafe

Santa Fe 5 Chỗ (Máy dầu) 2.2L -6AT 1,085,000,000 1,085,000,000 0
Santa Fe 5 Chỗ (Máy xăng) 2.2L-6AT 1,030,000,000 1,030,000,000 0
Santa Fe 7 Chỗ (Máy dầu tiêu chuẩn) 2.2L-6AT 970,000,000 970,000,000 0
Santa Fe 7 Chỗ (Máy xăng tiêu chuẩn) 2.2L-6AT 898,000,000 898,000,000 0
Santa Fe 7 Chỗ (Máy dầu đặc biệt) 1.6L-6AT 1,070,000,000 1,070,000,000 0
Santa Fe 7 Chỗ (Máy xăng đặc biệt) 2.4L-6AT 1,020,000,000 1,020,000,000 0

Giá xe Hyundai Tucson

Hyundai Tucson thường 2.0L-6AT 760,000,000 760,000,000 0
Hyundai Tucson đặc biệt 2.0L-6AT 828,000,000 828,000,000 0
Hyundai Tucson Turbo 1.6L-7AT 882,000,000 882,000,000 0
Hyundai Tucson dầu đặc biệt 2.0L-6AT 890,000,000 890,000,000 0
Các mẫu xe khác
Hyundai Creta 5 Chỗ (Máy xăng) 1.6L-6AT 806,000,000 806,000,000 0
Hyundai Creta dầu 1.6L – 6AT 846,000,000 846,000,000 0
Hyundai Starex 9 chỗ (Máy xăng) 2.4L-5MT 863,000,000 863,000,000 0
Hyundai Starex 9 chỗ (Máy dầu) 2.4L-5MT 909,000,000 909,000,000 0

 

Bảng giá xe Mazda

Giá xe Mazda2 2018

Phiên bản Giá cũ Giá mới tại đại lý Chênh lệch
Mazda2 sedan 1.5L 505,000,000 499,000,000 -6,000,000
Mazda2 hatchback 1.5L 550,000,000 529,000,000 -21,000,000

Giá xe Mazda3 2018

Phiên bản Giá cũ Giá mới tại đại lý Chênh lệch
Mazda 3 2017 1.5 Sedan 649,000,000 639,000,000 -10,000,000
Mazda 3 2017 1.5 Hatchback 689,000,000 669,000,000 -20,000,000
Mazda 3 2017 2.0 Sedan 755,000,000 730,000,000 -25,000,000

Giá xe Mazda CX-5 2018

Phiên bản Giá cũ Giá mới tại đại lý Chênh lệch
Mazda CX-5 2.0 2WD 879,000,000 869,000,000 -10,000,000
Mazda CX-5 2.5 2WD 939,000,000 969,000,000 + 30,000,000
Mazda CX-5 2.5 AWD 989,000,000 999,000,000 + 10,000,000

Giá xe Mazda6 2018

Phiên bản Giá cũ Giá mới tại đại lý Chênh lệch
Mazda6 2.0 2017 870,000,000 839,000,000 -31,000,000
Mazda6 2.0 2017 Premium 919,000,000 879,000,000 -40,000,000
Mazda6 2.5 2017 Premium 1,019,000,000 999,000,000 -20,000,000

Giá xe Mazda BT-50 2018

Phiên bản Giá cũ Giá mới tại đại lý Chênh lệch
Mazda BT-50 2.2 MT 640,000,000 620,000,000 -20,000,000
Mazda BT-50 2.2 AT 670,000,000 650,000,000 -20,000,000
Mazda BT-50 3.2 AT 825,000,000 825,000,000 0


Bảng giá xe Kia

Mẫu xe Giá bán cũ Giá mới Chênh lệch

Bảng giá xe oto Kia Morning

MORNING MT 1.0L 295 290 -5
MORNING EX 1.25L 315 299 -16
MORNING Si MT 1.25L 349 345 -4
MORNING Si AT 1.25L 379 375 -4
MORNING S AT 1.25L 390 390 0

Bảng giá xe oto Kia Cerato

CERATO 1.6 MT 539 525 -14
CERATO 1.6 AT 589 579 -10
CERATO 2.0 AT 639 629 -10

Bảng giá xe Kia Optima

OPTIMA 2.0 AT (Trang bị CD) 819 789 -30
OPTIMA 2.0 ATH (Trang bị DVD) 899 869 -30
OPTIMA 2.4 GT-line (Trang bị DVD) 969 949 -20
Bảng giá xe Kia Rio
Kia Rio Sedan 1.4 MT 450 450 0
Kia Rio Sedan 1.4 AT 510 510 0
Kia Rio HatchBack 592 592 0

Bảng giá xe Kia Rondo

RONDO 2.0 GMT 619 609 -10
RONDO 2.0 GAT 679 669 -10
RONDO 2.0 GATH 799 749 -50
RONDO 1.7 DAT 799 749 -50

Bảng giá ô tô Kia Sorento

SORENTO 2WD GAT 789 789 0
SORENTO 2WD GATH 909 909 0
SORENTO 2WD DATH 939 939 0

Bảng giá Kia Sedona

SEDONA 2.2L DAT 1,059 1,059 0
SEDONA 2.2L DATH 1,169 1,169 0
SEDONA 3.3L GAT 1,158 1,158 0

Bảng giá Kia Soul

CERATO 5DR 1.6L 670 670 0
CERATO KOUP 775 775 0
SOUL 750 750 0
QUORIS 2,708 2,708 0

 

Bảng giá xe Nissan

Mẫu xe Giá cũ Giá mới Chênh lệch

Giá xe Nissan X-Trail năm 2018

Nissan X-trail Premium L 2.5 SV (mới) 1,113,000,000 1,105,000,000 0
Nissan X-Trail Limited Edition (mới) 933,000,000 890,000,000 0
Nissan X-Trail 2.0 2WD 933,000,000 852,000,000 0
Nissan X-Trail 2.0 SL 2WD 999,000,000 918,000,000 0
Nissan X-Trail 2.5 SV 4WD 1,113,000,000 986,000,000 0
Nissan X-Trail 2.5 SV 4WD (2016) 1,113,000,000 1,035,000,000 0

Giá xe Nissan Navara tháng 1 2018

Nissan Navara VL (4×4 AT) 795,000,000 767,000,000 30
Nissan Navara SL (4×4 MT) 725,000,000 695,000,000 30
Nissan Navara EL (4×2 AT) 649,000,000 614,000,000 35
Nissan Navara E (4×2 MT) 625,000,000 605,000,000 20
Nissan Navara VL Premium R (mới) 815,000,000 815,000,000 0

Giá xe Nissan Sunny 2018

Nissan Sunny Premium S (mới) 518,000,000 505,000,000 13
Nissan Sunny XV 538,000,000 468,000,000 90
Nissan Sunny XV-SE 538,000,000 520,000,000 18
Nissan Sunny XL 463,000,000 428,000,000 35

Gái xe Nissan Juke, Teana và NV350

Nissan Teana SL 2.5 1,490,000,000 1,299,000,000 190
Nissan Teana SL 2.5 MC 1,490,000,000 1,450,000,000 40
Nissan NV350 Urvan 1,095,000,000 1,095,000,000 0

Lưu ý: Giá xe trong thực tế có thể có thay đổi tùy theo từng điều kiện.

Author Thethao247.vn Anh Mỹ / Theo Tạp chí Người Đưa Tin - Copy
giá xe mazda xe mazda giá xe mazda 2018
Xem thêm
TIN NỔI BẬT