Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
13 | 10 | 26:5 | 33 |
2
|
13 | 6 | 14:4 | 25 |
3
|
13 | 6 | 25:20 | 21 |
4
|
13 | 6 | 17:12 | 21 |
5
|
13 | 5 | 13:13 | 18 |
6
|
13 | 5 | 18:19 | 16 |
7
|
12 | 3 | 9:12 | 14 |
8
|
13 | 4 | 6:12 | 14 |
9
|
12 | 3 | 7:13 | 12 |
10
|
12 | 2 | 7:14 | 11 |
11
|
13 | 1 | 4:22 | 6 |
12
|
0 | 0 | 0:0 | 0 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - V.League 1
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - V.League 1 (Thăng hạng: )
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.