Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
30 | 25 | 75:20 | 80 |
2
|
30 | 21 | 87:37 | 66 |
3
|
30 | 20 | 68:36 | 63 |
4
|
30 | 18 | 69:34 | 59 |
5
|
30 | 16 | 58:35 | 57 |
6
|
30 | 11 | 46:40 | 45 |
7
|
30 | 11 | 42:53 | 40 |
8
|
30 | 10 | 48:49 | 39 |
9
|
30 | 11 | 53:60 | 39 |
10
|
30 | 8 | 43:52 | 34 |
11
|
30 | 9 | 38:50 | 34 |
12
|
30 | 7 | 53:60 | 31 |
13
|
30 | 8 | 35:50 | 31 |
14
|
30 | 8 | 26:50 | 29 |
15
|
30 | 5 | 31:48 | 27 |
16
|
30 | 5 | 34:60 | 27 |
17
|
30 | 4 | 23:53 | 22 |
18
|
30 | 3 | 30:72 | 17 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League (Vòng Bảng: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Europa League (Vòng Bảng: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Europa Conference League (Vòng loại: )
- Bundesliga (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng - 2. Bundesliga
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.