Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
21 | 15 | 50:20 | 50 |
2
|
22 | 12 | 43:21 | 44 |
3
|
22 | 13 | 33:22 | 44 |
4
|
22 | 11 | 44:29 | 38 |
5
|
22 | 11 | 38:26 | 38 |
6
|
21 | 10 | 41:26 | 37 |
7
|
22 | 10 | 36:26 | 37 |
8
|
22 | 10 | 33:34 | 36 |
9
|
22 | 8 | 35:30 | 34 |
10
|
22 | 8 | 34:30 | 33 |
11
|
22 | 8 | 40:39 | 28 |
12
|
22 | 6 | 25:28 | 27 |
13
|
22 | 7 | 27:32 | 26 |
14
|
22 | 7 | 27:43 | 26 |
15
|
22 | 7 | 45:35 | 24 |
16
|
21 | 4 | 18:28 | 20 |
17
|
21 | 4 | 31:48 | 16 |
18
|
22 | 3 | 20:43 | 16 |
19
|
22 | 3 | 23:48 | 14 |
20
|
22 | 1 | 15:50 | 6 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League (Giai đoạn giải đấu: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Europa League (Giai đoạn giải đấu: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Conference League (Vòng loại: )
- Rớt hạng - Championship
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.