Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
16 | 10 | 28:15 | 32 |
2
|
16 | 9 | 26:15 | 30 |
3
|
16 | 8 | 38:24 | 28 |
4
|
16 | 8 | 35:23 | 28 |
5
|
16 | 7 | 30:23 | 25 |
6
|
16 | 5 | 22:30 | 18 |
7
|
16 | 6 | 23:36 | 18 |
8
|
16 | 3 | 20:33 | 14 |
9
|
16 | 2 | 11:34 | 9 |
10
|
0 | 0 | 0:0 | 0 |
11
|
0 | 0 | 0:0 | 0 |
12
|
0 | 0 | 0:0 | 0 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - CAF Champions League (Vòng loại)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.