Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
22 | 18 | 65:17 | 56 |
2
|
22 | 17 | 56:18 | 53 |
3
|
22 | 10 | 40:36 | 34 |
4
|
22 | 8 | 38:32 | 31 |
5
|
22 | 9 | 46:50 | 30 |
6
|
22 | 7 | 30:33 | 29 |
7
|
22 | 7 | 39:39 | 28 |
8
|
22 | 8 | 33:42 | 28 |
9
|
22 | 6 | 29:45 | 25 |
10
|
22 | 4 | 35:53 | 19 |
11
|
22 | 3 | 24:47 | 16 |
12
|
22 | 3 | 20:43 | 15 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - NPL Finals Series (Giai đoạn Chung kết: )
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - NPL South Australian (Play Offs: )
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.