Chi tiết phiên bản 25.20 LOL: Update chính thức của CKTG 2025

Tiến Vượng Tiến Vượng
Thứ tư, 08/10/2025 09:20 AM (GMT+7)
A A+

Phiên bản chính thức áp dụng cho CKTG 2025 đã chính thức xuất hiện.

Với việc chỉ còn khoảng 1 tuần nữa là CKTG 2025 chính thức khởi tranh thì sức nóng của giải đấu này đang trở nên lớn hơn bao giờ hết. Mới đây, Riot Games tiếp tục tung ra update quan trọng mang tên 25.20 khi đây là phiên bản thi đấu được áp dụng cho CKTG 2025.Chi tiết phiên bản 25.20:

Tướng

Anivia

Q - Quả Cầu Băng

  • Hồi chiêu: 12/11/10/9/8 >>> 11/10/9/8/7 giây

E - Tê Cóng

  • Sát Thương Cơ Bản: 50 / 75 / 100 / 125 / 150 >>> 55 / 80 / 105 / 130 / 155

Azir

W - Trỗi Dậy!

  • Tỉ Lệ SMPT: + 40 / 45 / 50 / 55 / 60% SMPT >>> + 30 / 40 / 60 / 60 / 70% SMPT

  • Thời Gian Hồi Tích Trữ: 10 / 9 / 8 / 7 / 6 >>> 12 / 10,5 / 9 / 7,5 / 6

  • Sát Thương Lên Các Mục Tiêu Khác: 25/50/75/100% (cấp 1/6/11/16) >>> 20% cho đến cấp 8, sau đó +8% mỗi cấp (100% tại cấp 18)

E - Cát Lưu Động

  • Sát Thương: 60 / 100 / 140 / 180 / 220 (+ 40% SMPT) >>> 70 / 110 / 150 / 190 / 230 (+ 60% SMPT)

Chi tiết phiên bản 25.20 LOL: Update chính thức của CKTG 2025 718148

Briar

Nội Tại - Dòng Máu Bị Nguyền

  • Cộng Dồn Tối Đa: 7 >>> 5

Camille

Chỉ Số Cơ Bản

  • Giáp Theo Cấp: 5 >>> 4,5

W - Đá Quét Chiến Thuật

  • Hồi chiêu: 17 / 15,5 / 14 / 12,5 / 11 >>> 15 / 14 / 13 / 12 / 11 giây

  • Sát Thương Cơ Bản: 50 / 75 / 100 / 125 / 150 >>> 60 / 85 / 110 / 135 / 160

Fizz

W - Đinh Ba Hải Thạch

  • Sát Thương Nội Tại Theo Thời Gian: 20 / 30 / 40 / 50 / 60 (+ 30% SMPT) >>> 30 / 45 / 60 / 75 / 90 (+ 25% SMPT)

  • Sát Thương Trụ: Sát thương theo thời gian giờ sẽ không ảnh hưởng lên công trình

  • Chúng Tôi Đã Tính Toán: Sát thương theo thời gian giờ sẽ hiển thị tổng sát thương gây lên mục tiêu.

  • Kích Hoạt - Sát Thương Bùng Nổ: 50 / 70 / 90 / 110 / 130 >>> 50 / 75 / 100 / 125 / 150

  • Sát Thương Trên Đòn Đánh: 10 / 15 / 20 / 25 / 30 (+ 35% SMPT) >>> 20 / 25 / 30 / 35 / 40 (+30% SMPT)

R - Triệu Hồi Thủy Quái

  • Sát Thương Guppy: 150 / 250 / 350 (+ 80% SMPT) >>> 180 / 300 / 420 (+ 60% SMPT)

  • Sát Thương Chomper: 225 / 325 / 425 (+ 100% SMPT) >>> 225 / 375 / 525 (+ 75% SMPT)

  • Sát Thương Gigalodon: 300 / 400 / 500 (+ 120% SMPT) >>> 270 / 450 / 630 (+ 90% SMPT)

Graves

Q - Đạn Xuyên Mục Tiêu

  • Sát Thương Khởi Đầu: 45 / 65 / 85 / 105 / 125 (+ 80% SMCK cộng thêm) >>> 50 / 75 / 100 / 125 /150 (+ 65% SMCK cộng thêm)

  • Sát Thương Phụ: 85 / 120 / 155 / 190 / 225 (+ 40 / 65 / 90 / 115 / 140% SMCK cộng thêm) >>> 80 / 125 / 170 / 215 / 260 (+ 55 / 70 / 85 / 100 / 115% SMCK cộng thêm)

  • Sát Thương Tổng Cộng: 130 / 185 / 240 / 295 / 350 (+ 120 / 145 / 170 / 195 / 220% SMCK cộng thêm) >>> 130 / 200 / 270 / 340 / 410 (+ 120 / 135 / 150 / 165 / 180 % SMCK cộng thêm)

Chi tiết phiên bản 25.20 LOL: Update chính thức của CKTG 2025 718150

Katarina

Chỉ Số Cơ Bản

  • Giáp: 28 >>> 32

Malphite

Chỉ Số Cơ Bản

  • Giáp Cơ Bản: 37 >>> 40

E - Dậm Đất

  • Sát Thương Cơ Bản: 70 / 110 / 150 / 190 / 230 >>> 80 / 120 / 160 / 200 / 240

Orianna

W - Lệnh: Phát Sóng

  • Sát Thương: 70 / 120 / 170 / 220 / 270 (+ 70% SMPT) >>> 70 / 110 / 150 / 190 / 230 (+ 80% SMPT)

Pantheon

Q - Ngọn Giáo Sao Băng

  • Hệ Số Sát Thương Lên Quái: 0,75x >>> 0,8x

W - Khiên Trời Giáng

  • Giới Hạn Sát Thương Lên Lính/Quái: 120 >>> 150

Chi tiết phiên bản 25.20 LOL: Update chính thức của CKTG 2025 718149

Veigar

W - Thiên Thạch Đen

  • Tỉ Lệ SMPT: (+ 60 / 70 / 80 / 90 / 100% SMPT) >>> (+ 70 / 80 /90 / 100 / 110%)

Volibear

Nội Tại - Bão Tố Cuồng Nộ

  • Tỉ Lệ SMPT: 50% >>> 45%

E - Gọi Bão

  • Tỉ Lệ SMPT: 80% >>> 70%

Warwick

Chỉ Số Cơ Bản

  • Sức Mạnh Công Kích Theo Cấp: 2,75 >>> 2,5

  • Tốc Độ Đánh Theo Cấp: 2,3% >>> 2%

Ngộ Không

Q - Thiết Bảng Ngàn Cân

  • Sát Thương Cộng Thêm - Tỉ Lệ SMCK Cộng Thêm: 55% >>> 50% SMCK cộng thêm

W - Chiến Binh Tinh Quái

  • Hồi chiêu: 20 / 19 /18 / 17 /16 >>> 22 / 21 / 20 / 19 / 18 giây

  • Sát Thương Phân Thân: 35 / 40 / 45 / 50 / 55% >>> 30 / 35 / 40 / 45 / 50%

E - Cân Đẩu Vân

  • Sát Thương Cơ Bản: 80 / 110 / 140 / 170 / 200 >>> 80 / 120 / 160 / 200 / 240

Góp ý / Báo lỗi
Xem thêm

Cập nhật: 11h40 ngày 15/12

TT Quốc gia Vàng Bạc Đồng Tổng
1 Thái Lan Thái Lan 132 78 47 257
2 Indonesia Indonesia 43 56 53 152
3 Việt Nam Việt Nam 34 36 66 136
4 Singapore Singapore 27 28 33 88
5 Malaysia Malaysia 20 23 70 113
6 Philippines Philippines 17 32 69 118
7 Myanmar Myanmar 3 14 20 37
8 Lào Lào 2 4 13 19
9 Brunei Brunei 0 3 4 7
10 Đông Timor Đông Timor 0 0 2 2
11 Campuchia Campuchia 0 0 0 0