Chi tiết phiên bản 25.16 LMHT

Tiến Vượng Tiến Vượng
Thứ năm, 07/08/2025 08:41 AM (GMT+7)
A A+

Riot Games mới đây đã công bố một loạt thay đổi của LMHT tại phiên bản 25.16 sắp tới.

Cách đây ít giờ, Riot Games đã hé lộ những thay đổi chi tiết của phiên bản 25.16 LMHT với rất nhiều chỉnh sửa đáng chú ý. Nhiều vị tướng bị xem là quá yếu hoặc lối chơi "đơn điệu" đều nhận được những chỉnh sửa mạnh mẽ và hứa hẹn sẽ giúp LMHT trở nên thú vị hơn.Chi tiết phiên bản 25.16 LMHT:

Tướng được tăng sức mạnh (Buffs)

Brand

  • Sát thương % theo thời gian (nội tại): 240% 260%

  • Thời gian choáng (Q): 1,5 1,75 giây

  • Hồi chiêu R: 110 / 100 / 90 100 / 90 / 80 giây

Gnar

  • Hồi chiêu Q: 20 / 17,5 / 15 / 12,5 / 10 16 / 14,5 / 13 / 11,5 / 10 giây

Illaoi

  • Tỉ lệ máu tối đa gây sát thương (nội tại): 105% 110%

  • Thời gian hồi chiêu của nội tại: 20 - 7,25 giây (tùy theo cấp) 18 - 7 giây (tùy theo cấp)

Kalista

  • SMCK cộng thêm mỗi cấp: 4 => 4.25

  • Tỷ lệ AP (E):  20% 65%

  • Tỷ lệ AP E2: 20% 50%

Master Yi

Phối Hợp Khi Trúng Đòn: Tuyệt Kỹ Alpha giờ sẽ cộng dồn Móc Diệt Thủy Quái và Cung Chạng Vạng.

Chi tiết phiên bản 25.16 LMHT 679667

Morgana

  • DPS tối thiểu W: 60 / 115 / 170 / 225 / 280 (+ 85% SMPT) 70 / 140 / 210 / 280 / 350 (+ 100% SMPT)

  • DPS tối đa W: 162 / 310,5 / 459 / 607,5 / 756 (+ 229,5% SMPT) 140 / 280 / 420 / 560 / 700 (+ 200% SMPT)

Nautilus

  • Hệ số sát thương E lên quái rừng: 150% Lần thi triển E đầu tiên sẽ gây 125/165/205/245/285 (+ 50% SMPT) sát thương cộng thêm lên quái

Qiyana

  • Sát Thương Cơ Bản chiêu Q: 60 / 90 / 120 / 150 / 180 70 / 100 / 130 / 160 / 190

  • Tốc độ đánh cộng thêm (P): 5-25% 15-35%

Rek'Sai

  • Sức Mạnh Công Kích Cơ Bản: 58 62

Singed

  • Khi ở bên đội Đỏ, Singed sẽ không còn gây sát thương trễ và/hoặc ít sát thương hơn lên tướng.
  • Tỉ Lệ Làm Mới Độc: 0,5 giây 0,25 giây

Sion

  • Máu Mất mỗi Đợt: 2,3 - 24,4 (tùy theo cấp) 2 - 19 (tùy theo cấp)

  • Giảm Giáp chiêu E: 20% 25%

  • Tỉ Lệ SMCK Cộng Thêm (Dựa theo Thời Gian Di Chuyển): 40 - 80% 60 - 120%

Sylas

  • Nội tại giờ gây 150% sát thương lên quái rừng

Chi tiết phiên bản 25.16 LMHT 679669

Zyra

  • Hồi chiêu E: 12 11 giây

  • Sát thương R: 180-350 200-400

Tướng bị giảm sức mạnh (Nerfs)

Jarvan IV

  • Giáp tăng theo cấp: 5,2 4,6

Lulu

E - Giúp nào Pix!

  • Thời gian hồi chiêu: 8 giây 10 / 9,5 / 9 / 8,5 / 8 giây
  • Sát Thương Cơ Bản: 80 / 120 / 160 / 200 / 240 70 / 110 / 150 / 190 / 230
  • Lá Chắn: 80 / 120 / 160 / 200 / 240 (+ 55% SMPT) 70 / 110 / 150 / 190 / 230 (+ 50% SMPT)

Nocturne

  • Giáp theo cấp: 4,7 4,2

  • AD cộng thêm (Q): 20/30/40/50/60 15/25/35/45/55

Rell

  • Giáp W: 20/40/60/80/100 (+ 13% Máu Tối Đa) 20/40/60/80/100 (+ 11% Máu Tối Đa)

Shaco

Nội Tại - Đâm Lén

  • Tỉ Lệ SMCK Cộng Thêm: 30% 25%

Q - Lừa Gạt

  • Tỉ Lệ SMCK Cộng Thêm: 65% 60%

  • Thời gian hồi chiêu: 12 / 11,5 / 11 / 10,5 / 10 giây 13 / 12,5 / 12 / 11,5 / 11 giây

Trundle

  • Hồi chiêu W: 16 / 15 / 14 / 13 / 12 giây 18 / 17 / 16 / 15 / 14 giây

  • Tốc độ đánh cộng thêm: 30 / 50 / 70 / 90 / 110% 30 / 45 / 60 / 75 / 90%

Varus

Q - Mũi Tên Xuyên Phá

  • Sát Thương Cơ Bản: 90 / 160 / 230 / 300 / 370 80 / 150 / 220 / 290 / 360

W - Tên Độc

  • Sát Thương Phép Cộng Thêm Trên Đòn Đánh: 6 / 12 / 18 / 24 / 30 6 / 14 / 22 / 30 / 38

E - Mưa Tên

  • Sát Thương: 60 / 100 / 140 / 180 / 220 (+ 100% SMCK cộng thêm) 60 / 90 / 120 / 150 / 180 (+ 90% SMCK cộng thêm)

Viego

Chỉ Số Cơ Bản

  • Tốc Độ Đánh Theo Cấp: 2,5% 2,25%

Q - Lưỡi Gươm Suy Vong

  • Sát Thương: 15 / 30 / 45 / 60 / 75 25 / 40 / 55 / 70 / 85

  • Hệ Số Đánh Chí Mạng: 100% 75%

  • Sát Thương Cộng Thêm Lên Quái: 15 0

  • Hồi Máu Lính Đánh Dấu: 50% 100%

  • Hồi Máu Quái Đánh Dấu: 145% 125%

  • Hồi Máu Tướng Đánh Dấu: 135% 150%

Warwick

Chỉ Số Cơ Bản

  • Sức Mạnh Công Kích Cơ Bản: 60 65

Nội Tại - Cơn Đói Vĩnh Cửu

  • Sát Thương Trên Đòn Đánh Cộng Thêm: 12 - 46 (tùy theo cấp) 6 - 46 (tùy theo cấp)

Xin Zhao

  • Máu cơ bản: 640 620

  • Sát Thương Cộng Thẳng Mỗi Đòn Đánh: 20 / 35 / 50 / 65 / 80 15 / 30 / 45 / 60 / 75

Yuumi

  • Sát Thương Cơ Bản Cường Hóa: 80 / 140 / 200 / 260 / 320 / 380 80 / 135 / 190 / 245 / 300 / 355
  • Hồi máu/giá trị lá chắn: 5 / 7,5 / 10 / 12,5 / 15% 4 / 5 /6 / 7 / 8%

  • Hồi máu trên đòn đánh: 3 / 5 / 7 / 9 / 11 (+ 4% SMPT) 3 / 4 / 5 / 6 / 7 (+ 3% SMPT)

Tướng được điều chỉnh

Mordekaiser

  • Q: Tăng tỉ lệ cộng dồn AD từ 0% 120%

Rumble

  • Không còn gây ít sát thương hơn với tướng bên phe đỏ

  • Q giờ gây sát thương lên kẻ địch đã trúng chiêu

  • Tăng sát thương E: 60-180 + 6% 60-180 + 8%

  • Giảm tối đa sát thương Q: 3 giây 3.5 giây

Chi tiết phiên bản 25.16 LMHT 679672

Thay đổi hệ thống

Khiên Hextech Thử Nghiệm

  • Tốc độ tấn công cộng thêm: 50% 30%

  • Tốc độ di chuyển cộng thêm: 15% 20%

Cập nhật hệ thống

Baron Nashor

  • Hồi máu mỗi phút: 1.875 0

  • Máu cơ bản: 11.500 11.800

  • Hồi máu mỗi phút: 180 190

Góp ý / Báo lỗi
Xem thêm

Cập nhật lần cuối lúc 07:00 09/12/2025

TT Quốc gia Vàng Bạc Đồng Tổng
1 Singapore Singapore 0 0 1 1
2 Malaysia Malaysia 0 0 1 1
3 Việt Nam Việt Nam 0 0 0 0
4 Thái Lan Thái Lan 0 0 0 0
5 Indonesia Indonesia 0 0 0 0
6 Campuchia Campuchia 0 0 0 0
7 Philippines Philippines 0 0 0 0
8 Myanmar Myanmar 0 0 0 0
9 Lào Lào 0 0 0 0
10 Brunei Brunei 0 0 0 0
11 Đông Timor Đông Timor 0 0 0 0