Quảng cáo

So sánh giữa Honda Air Blade và Honda Vision 2023

Thứ năm, 30/11/2023 18:01 PM (GMT+7)
A A+

Rất nhiều người băn khoăn, không biết nên mua Honda Vision hay cố một chút để mua lên Honda Air Blade luôn. Cùng theo dõi bài so sánh Air Blade và Vision chi tiết dưới đây để đưa ra được quyết định phù hợp nhất.

Nghe nội dung bài viết

Air Blade và Vision
Air Blade và Vision

1. So sánh về thiết kế

Thiết kế của Honda Air Blade rất mạnh mẽ và cá tính, được đánh giá khá cao về sự tiện dụng, cũng như kiểu dáng. Xe phù hợp với nhiều đối tượng, đặc biệt là nam giới.

Air Blade và Vision
Xe Air Blade

Thiết kế của Honda Vision gọn nhẹ và thanh lịch hơn, đây là dòng xe dạo phố phù hợp với nhiều đối tượng.

Air Blade và Vision
Xe Vision

2. So sánh về các tiện ích

Air Blade được đánh giá là một trong những chiếc xe tay ga “được lòng người đi” nhất, vì các tiện ích nổi bật mà nó mang lại.

Cốp xe của Air Blade khá lớn, có thể chứa được 1 mũ bảo hiểm cả đầu hoặc 2 mũ bảo hiểm nửa đầu, được chia làm 2 ngăn để tối đa hóa khả năng chứa đồ của xe.

Cốp xe của Honda Vision rộng 18 lít, nhỏ hơn cốp xe Air Blade một chút, do đó khả năng chứa đồ bị hạn chế hơn.

Air Blade và Vision
So sánh tiện ích xe Air Blade và Vision

Nắp bình xăng của Air Blade nằm ở háng xe khá tiện dụng, có thể mở nắp bằng nút bấm ở dưới ổ khóa, rất nhanh chóng và tiện dụng.

Air Blade và Vision
Nắp bình xăng Air Blade

Một điểm trừ của Honda Vision là nắp bình xăng được đặt ở bên dưới cốp, khá bất tiện lúc đổ xăng.

Air Blade và Vision
Nắp bình xăng Honda Vision

3. So sánh về động cơ

Air Blade được đánh giá cao về khả năng bứt tốc mạnh mẽ và nhạy bén của động cơ. Xe được trang bị động cơ công nghệ eSP-125cc, 4 kỳ, xy-lanh đơn, làm mát bằng dung dịch. Phun xăng điện tử PGM, kết hợp với động cơ tích hợp với bộ đề ACG.

Honda Vision cũng được trang bị những công nghệ hiện đại nhất của Honda: Hệ thống tự động tạm dừng động cơ Idling-Stop, phun xăng điện tử PGM-FI, động cơ tích hợp bộ đề ACG,... gần như tương đương với Honda Air Blade. Tuy nhiên, Honda Vision bị đánh giá là không mạnh mẽ và “bốc” bằng Air Blade.

Bảng so sánh về thông số kỹ thuật

Các thông số

Xe Honda Vision

Xe Honda Air Blade

Khối lượng bản thân

  • Bản Tiêu chuẩn: 96 kg
  • Bản Đặc biệt: 97 kg
  • Cao cấp: 97 kg

114 kg

Dài x Rộng x Cao

1.871 x 686 x 1.101 mm

1.890 x 686 x 1.116 mm

Khoảng cách trục bánh xe

1.255 mm

1.286 mm

Độ cao yên

761 mm

775 mm

Khoảng sáng gầm xe

120 mm

142 mm

Dung tích bình xăng

4,9 lít

4,4 lít

Kích cỡ lốp trước

80/90-14M/C 40P

90/80

Kích cỡ lốp sau

90/90-14M/C 46P

100/80

Phuộc trước

Ống lồng, giảm chấn thủy lực

Ống lồng, giảm chấn thủy lực

Phuộc sau

Lò xo trụ đơn, giảm chấn thủy lực

Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực

Loại động cơ

Xăng, 4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng không khí

Xăng, 4 kỳ, 1 xilanh, làm mát bằng dung dịch

Công suất tối đa

6.59 kW tại 7.500 vòng/phút

11,2kW/8.000 vòng/phút

Mức tiêu thụ nhiên liệu

1,88 lít/100 km

2,3l/100km

Loại truyền động

Đai

Dây đai, biến thiên vô cấp

Hệ thống khởi động

Điện

Điện

Mô-men cực đại

9,29Nm tại 6.000 vòng/phút

14,6Nm/6.500 vòng/phút

Dung tích xi lanh

109,5cc

156,9 cc

Đường kính x Hành trình pít-tông

47 x 63,1 mm

60 x 55,5 mm

Tỷ số nén

10:1

12:1

4. So sánh về khả năng vận hành

Về khả năng vận hành, Honda Air Blade được tích hợp nhiều điều kiện phù hợp đi đường dài hơn:

  • Lốp không săm, kích thước 14 inch.
  • Có sức mạnh vượt trội hẳn so với Honda Vision.
  • Xe phát ra tiếng kêu gió khá lớn khi di chuyển ở tốc độ cao.
  • Yên xe khá rộng rãi, cho khả năng chở 2 người lớn và 1 trẻ em thoải mái.
  • Hệ thống phanh đĩa an toàn.
  • Phuộc giảm chấn thủy lực nên rất êm ái khi di chuyển.
  • Công nghệ ngắt tự động Idling Stop.
  • Đèn pha Projector đôi, cho khả năng chiếu sáng vượt trội hơn đèn halogen của Honda Vision.
Air Blade và Vision
Air Blade

Trên thực tế, Honda Vision thua kém hẳn Honda Air Blade về sự mạnh mẽ và nhạy bén trong vận hành. Điểm cộng là Honda Vision không có tiếng hút gió lớn như Air Blade.

  • Được trang bị lốp không săm, kích thước 14 inch, tương đương với lốp xe của Honda AirBlade.
  • Honda Vision tăng tốc và tải trọng cũng khá tốt, tuy nhiên vẫn kém một bậc so với Honda Air Blade.
  • Có hệ thống phanh tang trống bánh sau và phanh đĩa bánh trước nên rất an toàn khi di chuyển.
  • Phần đề xe và tay ga không được nhạy, gay mỏi tay khi điều khiển.
  • Yên xe khá thoải mái khi ngồi 2 người, nhưng thêm 1 trẻ em thì hơi chật.
Air Blade và Vision
Xe Vision

5. So sánh về mức tiêu thụ nhiên liệu

Theo thông tin từ hãng, Honda Air Blade có mức tiêu thụ nhiên liệu vào khoảng 2,3 lít/100km. Honda Vision có mức tiêu thụ ít hơn, chỉ 1,88 lít/100 km.

=>

  • Nếu bạn ưa chuộng một chiếc xe với vẻ ngoài thể thao, khỏe khoắn, với khả năng bứt tốc mạnh mẽ và nhạy bén thì Honda Air Blade là sự lựa chọn phù hợp dành cho bạn.
  • Còn nếu bạn là người yêu thích sự thanh lịch, nhẹ nhàng thanh thoát, với khả năng tiết kiệm nhiên liệu tối ưu hơn, giá mềm hơn, thì bạn nên cân nhắc lựa chọn Honda Vision.

6. So sánh về giá bán

Giá bán Honda Vision 2023 tại đại lý có giá cao nhất là 41 triệu đồng, cao hơn khoảng 5 triệu đồng so với giá đề xuất của hãng. 

Các phiên bản Vision Giá đề xuất Giá đại lý tại HN Giá lăn bánh
Vision 2023 bản Tiêu chuẩn không có Smartkey 31.113.818 đ 31.900.000 đ 37.561.000 đ
Vision 2023 bản Cao cấp có Smartkey 32.782.909 đ 34.500.000 đ 40.291.000 đ
Vision 2023 bản Đặc biệt có Smartkey 34.157.455 đ 36.200.000 đ 42.076.000 đ
Vision 2023 bản Thể thao có Smartkey 36.415.637 đ 41.000.000 đ 47.116.000 đ
Vision Phiên bản cổ điển 36.612.000 đ 37.500.000 đ 43.441.000 đ
Các phiên bản Vision Giá đề xuất Giá đại lý tại TP. HCM Giá lăn bánh
Vision 2023 bản Tiêu chuẩn không có Smartkey 31.113.818 đ 35.500.000 đ 41.341.000 đ
Vision 2023 bản Cao cấp có Smartkey 32.782.909 đ 36.500.000 đ 42.391.000 đ
Vision 2023 bản Đặc biệt có Smartkey 34.157.455 đ 38.500.000 đ 44.491.000 đ
Vision 2023 bản Thể thao có Smartkey 36.415.637 đ 41.000.000 đ 47.116.000 đ
Vision Phiên bản cổ điển 36.612.000 đ 41.500.000 đ 47.641.000 đ

Honda Air Blade 2023 có hai phiên bản là 125cc và 160cc. Giá xe Air Blade cụ thể như sau: 

Các phiên bản Giá đề xuất Giá đại lý Giá lăn bánh 
Air Blade 160 ABS bản Đặc Biệt 57.890.000 đ 69.000.000 đ 76.516.000 đ
Air Blade 160 ABS bản Tiêu Chuẩn 56.690.000 đ 63.500.000 đ 70.741.000 đ
Air Blade 125 CBS bản Đặc Biệt 43.190.182 đ 49.500.000 đ 56.041.000 đ
Air Blade 125 CBS bản Tiêu Chuẩn 42.012.000 đ 47.500.000 đ 53.941.000 đ

Một số câu hỏi thường gặp

Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp khi khách hàng băn khoăn giữa Honda Air Blade và Vision.

1. Nữ nên mua Vision hay Air Blade?

Đối với phái nữ, vẻ ngoài thanh lịch và nhẹ nhàng của Honda Vision được cho là phù hợp hơn. Ngoài ra, xe cũng có trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với Air Blade, dễ dàng cho chị em khi phải dắt lên xuống.

2. Air Blade và Vision xe nào tốn xăng hơn?

Xe Air Blade tốn xăng hơn so với Honda Vision, theo thông tin từ hãng, cứ 100 km thì xe tiêu thụ khoảng 2,3 lít xăng. Còn Honda Vision thì cứ 100 km tiêu thụ chỉ hết khoảng 1,88 lít xăng.

Trên đây là bài so sánh chi tiết giữa Honda Air Blade và Vision, hy vọng đã giúp bạn đưa ra được lựa chọn phù hợp.

Author Thethao247.vn Thùy Linh / Theo ArtTimes - Copy
Xem thêm
TIN NỔI BẬT