Quảng cáo

Honda Brio: Giá xe, thông số & đánh giá chi tiết

Chủ nhật, 29/01/2023 15:02 PM (GMT+7)
A A+

Gia nhập thị trường xe Việt Nam từ năm 2019, Honda Brio được nhập khẩu nguyên chiếc từ Indonesia với 3 phiên bản G, RS và RS 2 màu cùng mức giá bán từ 418 đến 454 triệu đồng.

Honda Brio là mẫu xe hơi giá rẻ, xe đô thị cỡ nhỏ của Honda, được sản xuất đầu tiên từ năm 2011, thường dùng các khối động cơ xăng 1.2L, 1.3L cùng hộp số sàn và tự động 5 cấp hoặc CVT. Brio cạnh tranh với các đối thủ như Toyota Wigo, Hyundai Grand i10, Kia Morning,...

Honda Brio
Honda Brio

Honda Brio ra mắt chính thức tại Việt Nam ngày 18/06/2019, mẫu xe này được đánh giá là có chất thể thao và sở hữu nhiều công nghệ nhất phân khúc, sẽ là đối thủ nặng ký nhất của VinFast Fadil.

Hiện phiên bản mới nhất Brio được Honda phân phối với 3 phiên bản G, RS, RS Two-Tone (2 màu). Cả 3 đều được nhập khẩu trực tiếp từ Indonesia.

Giá Honda Brio lăn bánh

Dưới đây là bảng giá Honda Brio lăn bánh mới nhất (Đơn vị: Triệu đồng).

Phiên bản

Giá đề xuất

Giá lăn bánh tại Hà Nội

Giá lăn bánh tại TP.HCM

Giá lăn bánh tại các tỉnh thành khác

G (Trắng ngà/Ghi bạc/Đỏ)

418

490

473

463

RS (Trắng ngà/Ghi bạc/Vàng)

448

524

506

496

RS (Cam/Đỏ cá tính)

450

526

508

498

RS 2 màu(Trắng ngà/Ghi bạc/Vàng)

452

528

510

500

RS 2 màu(Cam/Đỏ cá tính)

454

530

512

502

*Giá lăn bánh Honda Brio ở trên chưa trừ đi giảm giá và khuyến mãi (nếu có) nhưng đã bao gồm các chi phí dưới đây:

  • Lệ phí trước bạ tại Hà Nội (12%), TP.HCM và các tỉnh thành khác (10%).
  • Chi phí ra biển số tại Hà Nội và TP.HCM (20 triệu đồng), các tỉnh thành khác (thường là 1 triệu đồng).
  • Chi phí đăng kiểm: 340 nghìn đồng.
  • Chi phí đường bộ (1 năm): 1.560.000 đồng (cá nhân đứng tên) / 2.160.000 đồng (công ty đứng tên).
  • Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (bắt buộc): 480 nghìn đồng.

Thông số kỹ thuật Honda Brio

Honda Brio nổi bật với khả năng vận hành ổn định cao đem lại cảm giác lái thú vị và êm ái. Dòng xe hứa hẹn sẽ đem đến cho khách hàng những giá trị vượt lên trên sự mong đợi cho một mẫu xe cỡ nhỏ.

Thông số kỹ thuật

Honda Brio G

Honda Brio RS/RS 2 màu

Số chỗ ngồi

5 chỗ

Kích thước Dài x Rộng x Cao

3801 x 1682 x 1487 mm

3817 x 1682 x 1487 mm

Chiều dài cơ sở

2405 mm

Chiều rộng cơ sở trước/sau

1481/1465 mm

1475/1459 mm

Khoảng sáng gầm xe

154 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu

4,6 m

Trọng lượng không tải/toàn tải

972/1375 kg

991/1380 kg

Lazang

Hợp kim 14 inch

Hợp kim 15 inch

Lốp xe

175/65R14

185/55R15

Động cơ, vận hành

Kiểu động cơ

1.2L SOHC i-VTEC, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van

Hộp số

Vô cấp CVT, Ứng dụng EARTH DREAMS TECHNOLOGY

Dung tích xi lanh

1199 cc

Công suất cực đại

89 mã lực tại 6000 vòng/phút

Mô men xoắn cực đại

110 Nm tại 4800 vòng/phút

Hệ thống nhiên liệu

Phun xăng điện tử/PGM-FI

Hệ thống treo trước/sau

Kiểu Macpherson/Giằng xoắn

Phanh trước/sau

Đĩa/Tang trống

Trợ lực lái điện (EPS)

Chức năng hướng dẫn lái xe tiết kiệm nhiên liệu (ECO Coaching)

Tiêu thụ nhiên liệu

Đường kết hợp

5,4

5,9

Trong đô thị

6,6

 

Ngoài đô thị

4,7

5,2

Ngoại thất

Đèn chiếu xa/gần

Halogen

Đèn định vị/Đèn vị trí

LED

Đèn sương mù

Đèn hậu

Halogen tách biệt đèn phanh

Đèn phanh treo cao

LED

LED, tích hợp trên cánh lướt gió

Mặt ca lăng

Mạ crôm

Sơn đen thể thao/gắn logo RS

Gương chiếu hậu

Chỉnh điện

Chỉnh điện, gập điện và tích hợp đèn báo rẽ LED

Cửa kính điện tự động xuống 1 chạm

Ghế lái

Ăng ten

Dạng cột

Cánh lướt gió

Không

Nội thất

Vô lăng

3 chấu, Urethane

Điều chỉnh tay lái

2 hướng

Tích hợp trên vô lăng

Tích hợp nút điều chỉnh hệ thống âm thanh

Bảng đồng hồ trung tâm

Analog

Chất liệu ghế

Nỉ (màu đen)

Nỉ (màu đen) trang trí viền chỉ cam thể thao cá tính

Hàng ghế 2

Gập hoàn toàn thông với khoang hành lý

Bệ trung tâm

Tích hợp khay đựng cốc, ngăn chứa đồ

Hộc đồ khu vực khoang lái

Gương trang điểm cho hàng ghế trước

Ngăn đựng tài liệu cho hàng ghế sau

Ghế phụ

Ghế lái và ghế phụ

Trang bị tiện nghi

Hệ thống điều hòa

Chỉnh cơ

Nút bấm mở cốp tiện ích (không cần chìa khóa)

Màn hình

Tiêu chuẩn (1-DIN)

Màn hình cảm ứng 6.2 inch

Hệ thống loa

4 loa

6 loa

Apple carplay

Không

Kết nối

Siri, Bluetooth, USB, AUX, AM/FM

Nguồn sạc

Trang bị an toàn

Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)

Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)

Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)

Chức năng khóa cửa tự động theo tốc độ

Túi khí cho người lái và ngồi kế bên

Nhắc nhở cài dây an toàn

Ghế lái

Khung xe hấp thụ lực và tương thích va chạm ACE

Chìa khóa mã hóa chống trộm & hệ thống báo động

Đánh giá xe Honda Brio 

Có thể thấy Honda Brio đã có màn chào sân hết sức ấn tượng với hàng loạt các công nghệ hiện đại cùng khả năng vận hành mạnh mẽ. Không quá lời khi đánh giá đây là một trong những mẫu xe tốt nhất và đáng mua nhất thời điểm hiện tại.

1. Ngoại thất Honda Brio

Xét về tổng thể, Honda Brio được tạo thành từ rất nhiều đường cắt góc cạnh khác biệt hoàn toàn với phần còn lại của phân khúc. Xe có thân hình nhỏ gọn với kích thước tổng thể dài x rộng x cao lần lượt là 3817 x 1682 x 1487 mm.

Honda Brio
Honda Brio

Thiết kế đầu xe

Honda Brio với những thay đổi về thiết kế đem đến cho chiếc xe một diện mạo mới mạnh mẽ và thể thao hơn bao giờ hết, đặc biệt khi nhìn vào phần đầu xe. Những đường gân nổi ở đầu xe vừa đậm tính khí động học, vừa hiệu quả trong việc thể hiện thần thái “cho bộ mặt đại diện”.

Trong 3 phiên bản hiện tại, có thể nói thiết kế của phiên bản RS là hấp dẫn nhất phân khúc. Cụm lưới tản nhiệt được làm khá lớn, phần cản dưới sử dụng dạng lưới tổ ong thể hiện chất thể thao rõ nét. Cụm đèn pha cũng được tạo hình đẹp mắt và mang đến chút gì đó hầm hố nhưng vẫn là dạng halogen truyền thống.

Honda Brio
Honda Brio

Phần ốp hai bên có cấu trúc phá cách với dạng hình chữ nhật to bản được vát xéo hướng vào trung tâm, ôm trọn cụm đèn sương mù hình elip.

Thiết kế thân xe

Hai bên hông, những đường gân dập nổi kéo dài liền mạch từ đầu đến đuôi xe góp phần khiến cho chiếc xe trở nên năng động, khỏe khoắn. Cùng với đó là bộ body kit được trang bị thêm.

Honda Brio
Honda Brio (Nguồn: XEHAY.VN)

Bản tiêu chuẩn (G) được trang bị bộ lazang hợp kim nhôm 14 inch sơn bạc với điểm nhấn là thiết kế 3 chấu lớn. Trong khi đó, bản cao cấp RS và RS 2 tông màu sẽ được trang bị bộ lazang 15 inch đa chấu phay bóng khiến cho chiếc xe trở nên cuốn hút hơn khi di chuyển.

Honda Brio
Honda Brio

Phía trên là cặp gương chiếu hậu chỉnh tay hoặc có khả năng gập điện. Brio RS 2 màu là phiên bản duy nhất được trang bị phần mái tối màu mang lại hiệu ứng thị giác mạnh mẽ.

Thiết kế đuôi xe

Thiết kế đuôi xe Honda Brio nổi bật khi tích hợp cánh hướng gió đi kèm đèn báo phanh LED trên cao. Thiết kế này không chỉ giúp cho chiếc xe có vẻ ngoài cao cấp mà còn giúp nâng cao tầm nhìn và cải thiện hiệu suất khí động học bằng cách tối ưu hóa các luồng khí đi qua xe.

Cụm đèn hậu của Brio có tạo hình chữ “C” lấy cảm hứng từ đàn anh Honda Civic. Honda cũng chu đáo tích hợp cho Brio cánh lướt gió cỡ nhỏ tích hợp đèn báo phanh dạng LED.

Honda Brio
Honda Brio

Phong cách thể thao tiếp tục được Honda thể hiện ở phần đuôi của Brio RS thông qua ốp cản sau bằng nhựa đen mờ với hai hốc gió giả đối xứng hai bên cùng tấm khuếch lưu nhằm gia tăng tính khí động học cho chiếc xe.

Honda Brio
Honda Brio (Nguồn: XEHAY.VN)

2. Nội thất Honda Brio

Honda Brio sở hữu chiều dài cơ sở đạt 2405 mm, “nhỉnh” hơn đối thủ Kia Morning 20 mm. So sánh nhỏ này có thể giúp khách hàng yên tâm về độ rộng rãi bên trong của xe.

Nhìn tổng thể, khoang nội thất của Honda Brio chịu nhiều ảnh hưởng từ đàn anh Honda Jazz, nhất là khu vực cửa thông gió điều hòa và bảng điều khiển trung tâm với màu nội thất tông đen là chủ đạo.

Honda Brio
Honda Brio

Thiết kế ghế ngồi

Dù thuộc hai phiên bản cao nhất nhưng cả Brio và Wigo vẫn chỉ có ghế nỉ trong khi i10 và Morning có ghế bọc da. Về không gian hàng ghế sau, Brio chỉ có trục cơ sở 2.405mm trong khi cả Wigo, i10 lên đến 2.455mm.Có thể thấy không gian để chân của Brio sẽ có phần hạn chế hơn Wigo và i10.

Đối với phiên bản RS, hàng ghế được thêu bằng những đường chỉ màu cam, tạo nên một vẻ đẹp cao cấp, thêm vào đó hàng ghế trước cũng được trang bị tựa đầu riêng biệt.

Honda Brio
Honda Brio

Thiết kế bảng táp-lô

Khu vực táp-lô của Brio có thiết kế khá giống với Honda City từ cách bài trí và sắp xếp. Thú vị nhất là việc Brio không sở hữu các núm xoay to bản, thô kệch như các đối thủ để chỉnh nhiệt độ mà thay vào đó là hai phím bấm đặt dọc nhỏ nhắn.

Honda Brio
Honda Brio

Thiết kế vô lăng - đồng hồ số

Vô lăng của Brio và Wigo là dạng 3 chấu cũng được tích hợp các nút điều khiển nhưng chỉ có một bên hơi mất cân đối, không được hoàn thiện như i10 hay Morning. Một chi tiết đáng chú ý khác là cụm điều khiển điều hòa dạng nút bấm, còn Wigo vẫn sử dụng dạng núm xoay cổ điển.

Bảng đồng hồ phía sau được thiết kế đơn giản với đồng hồ đo tốc độ to và nổi bật ở chính giữa, một phong cách bố trí quen thuộc thường thấy ở các mẫu xe đô thị cỡ nhỏ hiện có tại Việt Nam. Sự khác biệt giữa phiên bản Brio RS và  G nằm ở màu sắc đường viền của cụm đồng hồ đo tốc độ và sự có mặt có logo RS.

Honda Brio
Honda Brio

Khoang hành lý

Cửa khoang hành lý được hạ thấp xuống 60mm giúp tăng thêm 90mm chiều rộng và nâng dung tích tổng thể lên tới 258 lít, lớn hơn 84 lít so với phiên bản trước đó.

Cửa sau mở lớn hơn 15% so với thế hệ trước giúp người dùng có thể chở và dỡ các vật phẩm lớn một cách dễ dàng và thuận tiện hơn, đồng thời đem đến không gian chứa đồ rộng lớn, thỏa mãn nhu cầu, phong cách sống đa dạng của khách hàng.

Honda Brio
Honda Brio (Nguồn: XEHAY.VN)

3. Hệ thống tiện nghi - giải trí

Trang bị tiện nghi của Honda Brio nhỉnh hơn Toyota Wigo đôi chút. Tuy nhiên, không gian nội thất của Brio khó lòng theo kịp các đối thủ như i10 hay Morning về trang bị tiện nghi. Cả Brio và Wigo đều không có hệ thống khởi động nút bấm.

Điểm cộng lớn trên những mẫu xe ô tô nhà Honda đó là có ưu điểm về hệ thống làm mát hoạt động hiệu quả, mang tới khoang cabin mát mẻ.

Honda Brio
Honda Brio

Đối với bản G, mọi thứ đều dừng lại ở chuẩn mực như đầu 1DIN, đài FM/ AM, Kết nối với Siri/ Bluetooth/ USB/ AUX và hệ thống loa 4 loa. Còn phiên bản RS sẽ có hệ thống giải trí cao cấp gồm màn hình cảm ứng 6,2 inch tích hợp kết nối Apple CarPlay và hệ thống âm thanh 6 loa.

4. Động cơ và vận hành Honda Brio

Honda Brio được trang bị động cơ 4 xi-lanh 1.2L i-VTEC đạt công suất 89 mã lực tại 6.000 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 110Nm tại 4.800 vòng/phút. Với công nghệ i-VTEC, động cơ này có 2 van nạp và 2 van xả trên mỗi xi-lanh.

Tại vòng tua máy thấp, động cơ sẽ tạm ngắt hoạt động một van của mỗi xi-lanh để tối ưu hóa hiệu quả tiêu thụ nhiên liệu. Tại vòng tua máy từ trung đến cao, van không tải sẽ tạm ngừng hoạt động để giúp xe tăng tốc mượt mà hơn.

Đặc biệt, Brio còn sở hữu hộp số vô cấp CVT cho cảm giác sang số cực êm ái và nhanh chóng. Do đó, chủ nhân vẫn có được sự thích thú khi cầm lái một mẫu xe hạng A. Bên cạnh đó, Brio còn sử dụng hệ dẫn động cầu trước giúp xe di chuyển thăng bằng và ổn định hơn.

Honda Brio
Honda Brio

Được trang bị hệ hệ thống treo trước/sau dạng độc lập McPherson/trục xoắn, đi kèm là bộ lốp dày 175/65R14 hoặc 185/55R15, do đó Honda Brio 2021 có thể lướt qua các đoạn đường gồ ghề khá êm ái.

5. Trang bị an toàn trên Honda Brio

Tương tự như các đối thủ trong cùng phân khúc như Toyota Wigo, Kia Morning hay Hyundai Grand i10… Honda Brio cũng chỉ tích hợp hệ thống an toàn cơ bản gồm: hai túi khí phía trước, cảm biến tốc độ, camera lùi, hệ thống khóa cửa tự động, chống bó cứng phanh ABS, hệ thống phân bổ lực phanh điện tử EBD và bổ trợ phanh BA.

Honda Brio
Honda Brio

Ưu nhược điểm của Honda Brio

Đi kèm với nhiều ưu điểm nổi bật so với các dòng xe cùng phân khúc thì Honda Brio vẫn còn một số nhược điểm nhỏ đi kèm.

Ưu điểm: 

  • Xe mang thiết kế nhỏ gọn, dễ dàng di chuyển linh hoạt trong thành phố.
  • Phần ghế ngồi thoải mái, thiết kế công thái học cùng nhiều hỗ trợ được tích hợp trên xe, mang lại trải nghiệm lái tối ưu cho người điều khiển.
  • Không gian cabin của Honda Brio cũng khá rộng rãi cho người từ 1m80 trở xuống.
  • Nội thất trên xe được đánh giá là chất lượng hơn so với giá thành, đa phần các bề mặt được phủ bằng nhựa cứng, cho độ bền tốt.

Nhược điểm:

  • Hệ thống cách âm chưa được tốt, khi ngồi bên trong cabin của Honda Brio, nhiều người sẽ cảm thấy khó chịu vì tiếng ồn động cơ và gió, đặc biệt khi di chuyển trên đường cao tốc. 
  • Hệ thống an toàn được đánh giá là khá sơ sài so với các đối thủ cùng phân khúc, khiến người ngồi trên xe thiếu đi cảm giác an toàn.

Có nên mua Honda Brio cũ? Bảng giá Honda Brio cũ

Sau từ 1 đến 2 năm sử dụng, phần lớn, người dùng đánh giá Honda Brio có động cơ bền bỉ, êm ái, ít khi hỏng vặt trong quá trình sử dụng. 

Thiết kế nhỏ gọn, năng động nhưng không kém phần sang trọng, đối với những hộ gia đình có từ 1 đến 2 con nhỏ, có thể sử dụng thoải mái kể cả di chuyển đường dài.

Nếu mua xe để di chuyển trong đô thị chật hẹp, nhiều ngõ ngách, thì dòng xe này là lựa chọn hợp lý.

Tuy nhiên, một điểm bất lợi khi bạn mua Honda Brio cũ là, Honda Vừa công bố ngừng phân phối mẫu xe Honda Brio do không đáp ứng về tiêu chuẩn khí thải của Chính phủ Việt Nam. Do vậy, về sau có hỏng hóc cần thay thế linh kiện thì có thể gặp một chút khó khăn.

Bảng giá Honda Brio cũ

Phiên bản

Giá thấp nhất

Giá trung bình

Giá cao nhất

Honda Brio 2021

Honda Brio RS - 2021

410000000

442000000

455000000

Honda Brio 2020

Honda Brio RS - 2020

420000000

430000000

440000000

Honda Brio G - 2020

370000000

370000000

370000000

Honda Brio 2019

Honda Brio G - 2019

395000000

400000000

404000000

Honda Brio RS - 2019

345000000

400000000

420000000

Một số câu hỏi liên quan đến Honda Brio

Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp của khách hàng khi tìm hiểu về xe Honda Brio.

1. Honda Brio có mấy màu?

Honda Brio gồm 6 phiên bản màu sắc:

  • Trắng ngà
  • Ghi bạc
  • Đỏ đam mê
  • Cam 
  • Vàng
  • Đỏ cá tính

2. Honda Brio có camera lùi không?

Honda Brio được trang bị những thiết kế an toàn cơ bản chính là hệ thống camera lùi, 2 túi khí cho ghế lái là ghế phụ lái, cảm biến tốc độ và khóa cửa tự động.

3. Honda Brio có cân bằng điện tử không?

Honda Brio không có hệ thống cân bằng điện tử ESP, mà chỉ được trang bị an toàn ở mức cơ bản với hệ thống phanh ABS và phân bố lực phanh điện tử EBD.

Trên đây là toàn bộ thông tin về Honda Brio, hy vọng thông tin là hữu ích với bạn.

>> Theo dõi cập nhật mới nhất: Bảng giá xe ô tô Honda tại đại lý

Author Thethao247.vn Hoàng Hiệp / Theo ArtTimes - Copy
giá xe Honda Brio đánh giá Honda Brio giá lăn bánh Honda Brio
Xem thêm
TIN NỔI BẬT
Quảng cáo
Quảng cáo