Hyundai i10 ra mắt thế hệ đầu tiên vào năm 2007. Mẫu xe nhỏ nhất trong gia đình Hyundai nhanh chóng được đón nhận tại những thị trường đông dân và những đối tượng khách hàng thành thị. Thế hệ mới của i10 ra mắt vào tháng 9/2013 tại Ấn Độ.
Đánh giá chung:
Ưu: Xe thiết kế nhỏ gọn, đẹp mắt, ghế ngồi thoải mái, keyless entry, cốp rộng, tăng tốc tốt, khởi động bằng nút bấm, xe đầm, tăng tốc tốt, tiêu hao nhiên liệu chấp nhận được.
Nhược: Không có EBD, thắng sau dạng tang trống chứ không được trang bị thắng đĩa, chỉ trang bị tối đa 2 túi khí, không có báo áp suất lốp, không có GPS, không có đèn chiếu sáng ban ngày.
1. Thiết kế bên ngoài – Ngoại thất xe Grand i10
Chiều dài: 376,5 cm
Chiều rộng: 166 cm
Chiều cao: 152 cm
Chiều dài cơ sở: 242,5 cm
Một thiết kế khá rộng với 1 chiếc city car
Đầu xe Hyundai Grand i10 2014 được trang bị lưới tản nhiệt mạ crom
Đèn pha xe là đèn halogen đuôi H4, đèn không có gương cầu, không có đèn chiếu sáng ban ngày, đèn không tự động bật tắt, trong khi đối thủ Kia Morning Si lại có tính năng này. Đèn sương mù cũng là đèn halogen, đuôi H11.
Thân xe:
Xe được trang bị bộ mâm đúc hợp kim 14 inch, cỡ lốp 165/65 R14, lốp dự phòng cùng cỡ. Phanh trước là dĩa, phanh sau dạng tang trống, xe có ABS nhưng không có hệ thống phân bố lực phanh điện tử EBD hoặc kiểm soát bám đường traction control. Bốn bánh xe không có báo áp suất lốp (i10 ở nhiều nước khác có cả EBD, và có cả báo áp suất lốp).
Phần sau xe Grand i10:
Đuôi xe Hyundai Grand i10 2014 được thiết kế khá thời trang
Đuôi xe Grand i10 được thiết kế khá thời trang với kiểu đèn hậu nhỏ gọn được viền bắt mắt. Cụm đèn phanh thứ 3 trên cao nằm trên đuôi cá nhỏ gọn. Điểm nhấn thu hút cho đuôi xe là cản sau được thiết kế cách điệu cùng cụm đèn phản quang nhỏ
2. Thiết kế bên trong – nội thất Huyndai Grand i10
Cabin của xe khá rộng rãi, màu sắc trên bảng đồng hồ lái rực rõ nhưng không gây rối mắt cho người sử dụng, các cụm đồng hồ được thiết kế riêng biệt để dễ dàng thao tác. Bảng tablo xe sử dụng chất liệu nhựa mềm với sự kết hợp màu sắc trẻ trung phù hợp hơn với nữ giới hay những người trẻ tuổi phóng khoáng. Vô lăng xe được bọc da với các nút điều chỉnh tích hợp, các bạn có thể vặt to nhỏ âm lượng, chuyển chế độ nghe. Nút Khởi động và tắt máy nằm phía bên phải vô lăng. Cần số đơn giản, có các số P, R, N và D, khi ở mức D các bạn có thể gạt sang trái để lái Manual, có thể sang số từ 1 - 4. Giữa ghế lái và ghế phụ trước không có hộp đựng đồ, mà chỉ là một khoảng làm khay. Phần nút chức năng bị cắt hết đối với các phiên bản phân phối tại Việt Nam, chỉ còn nút tắt cái cảm biến lùi/de xe, các nút EBD không có do xe không trang bị EBD, không có nút chỉnh tăng giảm độ sáng màn hình / bảng điều khiển.
Ghế lái chỉnh được độ cao bằng tay và ghế ngồi khá thoải mái. Ghế sau có thể ngồi 3 người lớn, nếu gắn ghế trẻ em thì vẫn có thể ngồi được 2 người lớn có tầm vóc vừa phải, khoảng để chân của ghế sau tạm ổn để đi liên tục 3-4 giờ, lâu hơn thì sẽ mỏi.
3. Tiện nghi trên xe
Hệ thống giải trí trên xe trang bị khá tốt với AM/FM tương thích nghe nhạc MP3. Bên cạnh đó, xe còn được trang bị các cổng kết nối đa phương tiện AUX/USB giúp kết nối các thiết bị bên ngoài, hệ thống âm thanh 4 loa được bố trí trên các cửa xe, hệ thống các nút bấm điều khiển âm thanh và hệ thống giải trí được tích hợp trên vô-lăng giúp tài xế thao tác nhanh hơn, tập trung vào lái xe hơn. Riêng phiên bản cao cấp nhất còn có đầu đọc đĩa CD và kết nối Bluetooth với các nút bấm điều khiển điện thoại rảnh tay trên vô lăng. Xe được trang bị hệ thống điều hòa nhiệt độ hai vùng khí mang đến khả năng làm mát tốt nhất bên trong cabin. Các phím điều khiển được thiết kế dễ dùng và thuận tiện.
Khoang hành lý
Khoang hành lý khá rộng rãi nhờ kích thước xe được mở rộng. Không gian này đủ để phục vụ bạn cho những chuyến đi mua sắm cuối tuần, nếu muốn chở những đồ vật cồng kềnh thì chắc chắn bạn phải hi sinh 3 hàng ghế sau cùng giống như Chevrolet Spark.
Trang bị an toàn
Trang bị an toàn của Hyundai Grand i10 chỉ ở mức cơ bản do đây là một mẫu xe nhỏ có nhu cầu sử dụng lớn là trong thành thị và có vận tốc thấp. Xe chỉ sở hữu hệ thống chống bó cứng phanh ABS, cảm biến lùi và túi khí ở vị trí ghế lái ở tất cả các phiên bản, riêng phiên bản cao cấp được trang bị túi khí cho hành khách phía trước.
4. Vận hành – tiết kiệm nhiên liệu
Động cơ
Tại thời điểm này, hầu hết các mẫu xe Hyundai đều có 2 tùy chọn động cơ, do đó Grand i10 cũng có 2 tùy chọn động cơ là 1.0 lít cho công suất cực đại 66 mã lực tại vòng tua 5.500 v/phút và mô-men xoắn là 91,2 Nm. Trong khi đó động cơ 1.2 lít lại cho công suất cực đại 87 mã lực tại vòng tua 6.000 v/phút và mô-men xoắn 119,7 Nm đi kèm hộp số sàn 5 cấp hoặc hộp số tự động 4 cấp.
Xe đủ êm và yên tĩnh để đi trong thành phố, và cũng đủ mạnh để chạy đường trường mà không thấy hụt hơi, kích thước nhỏ khiến chiếc xe dễ dàng vượt chướng ngại vật và "chen lấn" trên phố đông đúc. Tay lái trợ lực ban đầu hơi nhẹ, tức là việc đánh lái hơi nhẹ quá so với nam giới, tuy nhẹ nhưng vẫn chính xác và đáp ứng tốt, điều này thích hợp dành cho phụ nữ. Cách âm của xe chấp nhận được, tuy nhiên, khi đi xe qua đường đất đá thì vẫn nghe tiếng lạo rạo.
Khả năng tiết kiệm nhiên liệu
Xe có mức tiêu hao nhiên liệu ở mức 10-11 lít/100km trong đường thành phố, trong khi đó, nếu chạy đường trường mức tiêu hao giảm xuống còn 6-7 lít/100km. Đây là mức có thể chấp nhận được trong phân khúc.