-
Thái League 1
-
Khu vực:
-
Mùa giải:2023/2024
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
26 | 17 | 57:24 | 59 |
2
|
26 | 15 | 48:19 | 54 |
3
|
26 | 14 | 61:34 | 49 |
4
|
26 | 11 | 48:33 | 42 |
5
|
26 | 12 | 48:42 | 40 |
6
|
26 | 10 | 33:30 | 35 |
7
|
26 | 8 | 29:31 | 32 |
8
|
26 | 8 | 36:42 | 32 |
9
|
26 | 8 | 39:41 | 31 |
10
|
26 | 7 | 33:44 | 31 |
11
|
26 | 7 | 34:48 | 29 |
12
|
26 | 8 | 31:47 | 29 |
13
|
26 | 6 | 29:35 | 27 |
14
|
26 | 6 | 29:41 | 26 |
15
|
26 | 6 | 35:51 | 25 |
16
|
26 | 6 | 33:61 | 24 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - AFC Champions League
- Lọt vào (cúp quốc tế) - AFC Champions League 2
- Rớt hạng - Thai League 2
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.