-
2. SNL
-
Khu vực:
-
Mùa giải:2023/2024
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
28 | 18 | 55:27 | 58 |
2
|
27 | 15 | 44:25 | 53 |
3
|
28 | 15 | 50:25 | 52 |
4
|
28 | 15 | 50:30 | 51 |
5
|
27 | 15 | 39:19 | 50 |
6
|
28 | 14 | 43:29 | 48 |
7
|
27 | 12 | 40:38 | 41 |
8
|
28 | 10 | 33:44 | 36 |
9
|
28 | 8 | 41:50 | 31 |
10
|
28 | 7 | 30:36 | 30 |
11
|
28 | 8 | 27:42 | 30 |
12
|
27 | 7 | 29:43 | 29 |
13
|
28 | 7 | 34:49 | 27 |
14
|
28 | 6 | 36:58 | 26 |
15
|
27 | 6 | 27:41 | 25 |
16
|
27 | 6 | 30:52 | 24 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Prva liga
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Prva liga (Tranh trụ hạng: )
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.