Main Trận Thắng H.Số Điểm
1 Pogon Siedlce 33 15 54:45 55
2 Kotwica Kolobrzeg 32 15 58:42 53
3 KKS Kalisz 33 14 44:31 52
4 S. Wola 33 14 42:37 51
5 Chojniczanka 33 14 46:43 51
6 Polonia Bytom 33 13 54:48 50
7 Hutnik Krakow 32 13 46:39 49
8 Stezyca 33 12 45:43 47
9 Zaglebie II 33 13 47:45 46
10 LKS Lodz II 33 12 46:46 45
11 Wisla Pulawy 33 9 48:47 41
12 Olimpia Elblag 33 10 34:43 40
13 GKS Jastrzebie 33 10 40:48 40
14 Lech Poznan II 33 10 34:47 39
15 Skra 32 10 37:37 39
16 Ol. Grudziadz 33 9 33:41 37
17 Stomil Olsztyn 32 9 26:37 33
18 Sandecja Nowy S. 33 8 32:47 32
  • Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Division 1
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Division 2 (Thăng hạng - Play Offs: )
  • Rớt hạng
  • Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu. Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.