Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
36 | 29 | 86:19 | 92 |
2
|
36 | 22 | 72:43 | 74 |
3
|
36 | 18 | 51:27 | 67 |
4
|
36 | 18 | 49:28 | 67 |
5
|
35 | 19 | 65:39 | 63 |
6
|
36 | 17 | 63:44 | 60 |
7
|
36 | 18 | 47:37 | 59 |
8
|
36 | 13 | 53:46 | 51 |
9
|
34 | 14 | 51:39 | 50 |
10
|
36 | 12 | 33:32 | 50 |
11
|
36 | 11 | 43:44 | 46 |
12
|
35 | 11 | 38:46 | 45 |
13
|
35 | 8 | 32:50 | 37 |
14
|
36 | 8 | 34:48 | 34 |
15
|
36 | 7 | 38:65 | 33 |
16
|
36 | 7 | 43:68 | 32 |
17
|
36 | 8 | 26:52 | 32 |
18
|
35 | 4 | 33:52 | 30 |
19
|
36 | 7 | 42:72 | 29 |
20
|
36 | 2 | 28:76 | 16 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League (Vòng Bảng: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Europa League (Vòng Bảng: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Europa Conference League (Vòng loại: )
- Rớt hạng - Serie B
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.