Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
29 | 18 | 58:28 | 60 |
2
|
29 | 15 | 54:24 | 55 |
3
|
29 | 15 | 55:33 | 52 |
4
|
29 | 15 | 33:29 | 52 |
5
|
29 | 14 | 48:32 | 50 |
6
|
29 | 13 | 50:35 | 48 |
7
|
29 | 13 | 47:32 | 48 |
8
|
29 | 10 | 38:28 | 45 |
9
|
29 | 10 | 41:44 | 39 |
10
|
29 | 9 | 37:35 | 36 |
11
|
29 | 9 | 42:51 | 34 |
12
|
29 | 8 | 29:60 | 30 |
13
|
29 | 7 | 34:45 | 27 |
14
|
29 | 4 | 25:40 | 22 |
15
|
29 | 3 | 23:44 | 20 |
16
|
29 | 3 | 22:76 | 12 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - AFC Champions League
- Lọt vào (cúp quốc tế) - AFC Champions League (Vòng loại: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - AFC Champions League 2
- Rớt hạng - Jia League
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.