Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
34 | 21 | 67:23 | 73 |
2
|
34 | 21 | 64:35 | 70 |
3
|
34 | 13 | 62:47 | 48 |
4
|
34 | 10 | 49:43 | 45 |
5
|
34 | 12 | 48:51 | 43 |
6
|
34 | 10 | 44:49 | 41 |
7
|
34 | 11 | 37:46 | 41 |
8
|
34 | 10 | 41:51 | 40 |
9
|
34 | 8 | 34:50 | 37 |
10
|
34 | 6 | 27:78 | 24 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Super League
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Super League (Thăng hạng: )
- Rớt hạng - Promotion League
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.