Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
32 | 26 | 82:23 | 84 |
2
|
33 | 22 | 74:39 | 70 |
3
|
32 | 22 | 90:41 | 69 |
4
|
32 | 19 | 74:36 | 63 |
5
|
32 | 17 | 64:40 | 60 |
6
|
32 | 11 | 48:47 | 45 |
7
|
32 | 11 | 43:55 | 41 |
8
|
32 | 11 | 56:64 | 40 |
9
|
33 | 10 | 49:58 | 39 |
10
|
32 | 9 | 45:53 | 38 |
11
|
32 | 10 | 43:52 | 38 |
12
|
32 | 10 | 40:51 | 37 |
13
|
32 | 7 | 55:62 | 33 |
14
|
32 | 7 | 41:65 | 33 |
15
|
32 | 8 | 29:54 | 30 |
16
|
32 | 5 | 33:50 | 29 |
17
|
32 | 4 | 24:54 | 24 |
18
|
32 | 3 | 30:76 | 17 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League (Vòng Bảng: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Europa League (Vòng Bảng: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Europa Conference League (Vòng loại: )
- Bundesliga (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng - 2. Bundesliga
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.