Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
33 | 27 | 87:23 | 87 |
2
|
33 | 23 | 92:41 | 72 |
3
|
33 | 22 | 74:39 | 70 |
4
|
33 | 19 | 75:37 | 64 |
5
|
33 | 17 | 64:43 | 60 |
6
|
33 | 11 | 49:48 | 46 |
7
|
33 | 12 | 62:64 | 43 |
8
|
33 | 11 | 44:56 | 42 |
9
|
33 | 9 | 46:54 | 39 |
10
|
33 | 10 | 49:58 | 39 |
11
|
33 | 10 | 44:53 | 39 |
12
|
33 | 10 | 40:53 | 37 |
13
|
33 | 7 | 56:63 | 34 |
14
|
33 | 7 | 41:70 | 33 |
15
|
33 | 6 | 36:50 | 32 |
16
|
33 | 8 | 31:57 | 30 |
17
|
33 | 5 | 27:56 | 27 |
18
|
33 | 3 | 30:82 | 17 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League (Vòng Bảng: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Europa League (Vòng Bảng: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Europa Conference League (Vòng loại: )
- Bundesliga (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng - 2. Bundesliga
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.