Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
24 | 18 | 66:15 | 57 |
2
|
24 | 18 | 66:19 | 57 |
3
|
23 | 15 | 43:19 | 49 |
4
|
23 | 13 | 42:17 | 47 |
5
|
24 | 15 | 47:29 | 47 |
6
|
23 | 14 | 58:25 | 44 |
7
|
24 | 11 | 47:40 | 35 |
8
|
25 | 9 | 39:40 | 33 |
9
|
24 | 9 | 29:45 | 31 |
10
|
23 | 6 | 32:49 | 22 |
11
|
24 | 4 | 25:48 | 19 |
12
|
24 | 4 | 26:58 | 16 |
13
|
24 | 2 | 21:67 | 11 |
14
|
23 | 1 | 8:78 | 3 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Vtora liga
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.