Bán kết
3
1
0
1
1
1
0
1
2
1
1
5
1
0
3
5
6
0
2
1
5
2
1
2
2
2
1
1
Chung kết
2
1
0
2
3
3
1
0
2
1
0
0
1
1
4
0
2
3
2
1
2
1
1
1
1
1
1
2
0
1
2
1
2
2
1
6
3
1
1
4
Vòng 1/16
2
0
1
0
2
1
2
3
3
1
2
4
1
1
3
1
3
2
0
3
1
1
1
2
2
3
4
2
0
2
0
3
Vòng 1/8
2
1
2
0
4
1
0
3
1
1
5
6
1
1
1
2
4
3
2
1
4
0
0
1
2
2
2
3
1
0
0
5
Tứ kết
2
0
1
2
0
1
3
0
0
1
1
2
2
1
0
1
Bán kết
1
0
1
3
0
2
2
2
Chung kết
Bảng A | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
6 | 5 | 10:4 | 15 |
2
|
6 | 4 | 17:7 | 12 |
3
|
6 | 2 | 11:14 | 7 |
4
|
6 | 0 | 6:19 | 1 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Europa League (Play Offs: Vòng 1/8)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Europa League (Play Offs: Vòng 1/16)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Europa Conference League (Play Offs: Vòng 1/16)
Bảng B | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
6 | 4 | 10:5 | 13 |
2
|
6 | 3 | 14:10 | 11 |
3
|
6 | 1 | 10:13 | 5 |
4
|
6 | 1 | 6:12 | 4 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Europa League (Play Offs: Vòng 1/8)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Europa League (Play Offs: Vòng 1/16)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Europa Conference League (Play Offs: Vòng 1/16)
Bảng C | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
6 | 3 | 8:6 | 11 |
2
|
6 | 3 | 9:7 | 10 |
3
|
6 | 3 | 9:7 | 9 |
4
|
6 | 1 | 7:13 | 4 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Europa League (Play Offs: Vòng 1/8)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Europa League (Play Offs: Vòng 1/16)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Europa Conference League (Play Offs: Vòng 1/16)
Bảng D | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
6 | 4 | 12:4 | 14 |
2
|
6 | 3 | 10:6 | 11 |
3
|
6 | 1 | 4:9 | 4 |
4
|
6 | 1 | 3:10 | 4 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Europa League (Play Offs: Vòng 1/8)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Europa League (Play Offs: Vòng 1/16)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Europa Conference League (Play Offs: Vòng 1/16)
Bảng E | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
6 | 4 | 17:7 | 12 |
2
|
6 | 3 | 8:9 | 11 |
3
|
6 | 2 | 5:8 | 8 |
4
|
6 | 1 | 6:12 | 3 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Europa League (Play Offs: Vòng 1/8)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Europa League (Play Offs: Vòng 1/16)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Europa Conference League (Play Offs: Vòng 1/16)
Bảng F | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
6 | 4 | 9:7 | 13 |
2
|
6 | 4 | 13:6 | 12 |
3
|
6 | 1 | 3:9 | 5 |
4
|
6 | 1 | 7:10 | 4 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Europa League (Play Offs: Vòng 1/8)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Europa League (Play Offs: Vòng 1/16)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Europa Conference League (Play Offs: Vòng 1/16)
Bảng G | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
6 | 5 | 17:4 | 15 |
2
|
6 | 4 | 12:4 | 13 |
3
|
6 | 1 | 4:13 | 5 |
4
|
6 | 0 | 5:17 | 1 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Europa League (Play Offs: Vòng 1/8)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Europa League (Play Offs: Vòng 1/16)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Europa Conference League (Play Offs: Vòng 1/16)
Bảng H | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
6 | 6 | 19:3 | 18 |
2
|
6 | 3 | 7:9 | 10 |
3
|
6 | 2 | 12:12 | 7 |
4
|
6 | 0 | 3:17 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Europa League (Play Offs: Vòng 1/8)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Europa League (Play Offs: Vòng 1/16)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Europa Conference League (Play Offs: Vòng 1/16)
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.