Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
21 | 14 | 60:29 | 45 |
2
|
22 | 13 | 59:27 | 44 |
3
|
22 | 13 | 55:28 | 41 |
4
|
22 | 9 | 41:31 | 33 |
5
|
22 | 9 | 32:35 | 33 |
6
|
22 | 9 | 48:42 | 32 |
7
|
22 | 9 | 37:33 | 32 |
8
|
22 | 8 | 27:38 | 30 |
9
|
22 | 7 | 52:55 | 29 |
10
|
22 | 8 | 41:40 | 27 |
11
|
22 | 7 | 32:38 | 27 |
12
|
22 | 6 | 26:43 | 23 |
13
|
21 | 6 | 29:60 | 20 |
14
|
22 | 3 | 21:61 | 11 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.