Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
28 | 22 | 62:21 | 70 |
2
|
28 | 20 | 67:26 | 63 |
3
|
27 | 16 | 47:26 | 54 |
4
|
28 | 13 | 37:26 | 48 |
5
|
28 | 11 | 41:29 | 46 |
6
|
27 | 12 | 33:27 | 43 |
7
|
28 | 10 | 38:43 | 32 |
8
|
27 | 8 | 25:32 | 32 |
9
|
27 | 7 | 27:33 | 31 |
10
|
28 | 7 | 25:36 | 30 |
11
|
28 | 8 | 27:44 | 30 |
12
|
27 | 6 | 18:25 | 29 |
13
|
28 | 5 | 17:35 | 26 |
14
|
27 | 5 | 26:42 | 23 |
15
|
28 | 4 | 24:45 | 22 |
16
|
28 | 5 | 28:52 | 22 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League (Vòng loại: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Europa Conference League (Vòng loại: )
- Premier League (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng - Persha Liga
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.