Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
32 | 27 | 92:29 | 84 |
2
|
31 | 24 | 71:25 | 76 |
3
|
32 | 20 | 60:26 | 66 |
4
|
31 | 19 | 64:44 | 62 |
5
|
32 | 18 | 47:34 | 60 |
6
|
32 | 14 | 33:34 | 49 |
7
|
31 | 13 | 53:42 | 45 |
8
|
31 | 8 | 33:39 | 36 |
9
|
32 | 6 | 35:40 | 35 |
10
|
31 | 9 | 33:44 | 35 |
11
|
31 | 9 | 42:44 | 34 |
12
|
32 | 8 | 40:51 | 33 |
13
|
31 | 9 | 46:52 | 33 |
14
|
32 | 7 | 36:58 | 31 |
15
|
31 | 6 | 32:49 | 29 |
16
|
32 | 7 | 34:69 | 28 |
17
|
32 | 5 | 31:68 | 23 |
18
|
32 | 4 | 30:64 | 22 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League (Vòng Bảng: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League (Vòng loại: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Europa League (Vòng loại: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Europa Conference League (Vòng loại: )
- Liga Portugal (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng - Liga Portugal 2
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.