Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
33 | 23 | 60:25 | 75 |
2
|
33 | 22 | 64:25 | 71 |
3
|
33 | 19 | 46:22 | 61 |
4
|
33 | 14 | 58:42 | 51 |
5
|
33 | 11 | 45:36 | 47 |
6
|
33 | 9 | 36:42 | 39 |
7
|
33 | 9 | 33:51 | 37 |
8
|
33 | 9 | 30:47 | 35 |
9
|
33 | 9 | 40:60 | 33 |
10
|
33 | 1 | 15:77 | 7 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League (Vòng loại: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Europa League (Vòng loại: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Europa Conference League (Vòng loại: )
- Rớt hạng - Prva NL
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.