Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
30 | 24 | 50:15 | 75 |
2
|
30 | 23 | 63:17 | 73 |
3
|
30 | 15 | 49:31 | 55 |
4
|
30 | 11 | 33:36 | 39 |
5
|
30 | 11 | 33:44 | 37 |
6
|
30 | 11 | 34:49 | 36 |
7
|
31 | 9 | 33:43 | 35 |
8
|
30 | 7 | 35:43 | 33 |
9
|
30 | 7 | 35:44 | 32 |
10
|
30 | 7 | 32:46 | 30 |
11
|
31 | 5 | 27:43 | 28 |
12
|
30 | 4 | 31:44 | 23 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - HNL
- Prva NL (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng - Druga NL
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.