Main Trận Thắng H.Số Điểm
1 Nafta 28 18 55:27 58
2 Primorje 27 15 44:25 53
3 ND Gorica 28 15 50:25 52
4 Grosuplje 28 15 50:30 51
5 Beltinci 27 15 39:19 50
6 Triglav 28 14 43:29 48
7 NK Bistrica 27 12 40:38 41
8 Rudar 28 10 33:44 36
9 Bilje 28 8 41:50 31
10 Jadran Dekani 28 7 30:36 30
11 Dravinja 28 8 27:42 30
12 Tolmin 27 7 29:43 29
13 NK Krka 28 7 34:49 27
14 Tabor Sezana 28 6 36:58 26
15 Ilirija 27 6 27:41 25
16 Fuzinar 27 6 30:52 24
  • Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Prva liga
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Prva liga (Tranh trụ hạng: )
  • Rớt hạng
  • Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng. Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.