Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
25 | 18 | 83:30 | 60 |
2
|
25 | 18 | 57:21 | 60 |
3
|
26 | 17 | 72:33 | 52 |
4
|
26 | 16 | 42:29 | 50 |
5
|
25 | 13 | 62:42 | 46 |
6
|
25 | 13 | 53:30 | 44 |
7
|
25 | 9 | 48:50 | 34 |
8
|
25 | 9 | 33:36 | 34 |
9
|
25 | 9 | 41:43 | 32 |
10
|
25 | 9 | 42:47 | 30 |
11
|
25 | 8 | 45:56 | 26 |
12
|
25 | 6 | 46:52 | 25 |
13
|
25 | 6 | 34:47 | 23 |
14
|
25 | 5 | 29:73 | 21 |
15
|
25 | 3 | 30:66 | 16 |
16
|
25 | 2 | 31:93 | 10 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.