Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
32 | 20 | 62:37 | 64 |
2
|
32 | 18 | 57:34 | 63 |
3
|
32 | 17 | 68:37 | 59 |
4
|
32 | 16 | 60:42 | 55 |
5
|
32 | 14 | 64:46 | 52 |
6
|
32 | 12 | 56:41 | 49 |
7
|
32 | 13 | 48:49 | 46 |
8
|
32 | 13 | 51:53 | 46 |
9
|
32 | 12 | 65:56 | 45 |
10
|
32 | 12 | 49:57 | 43 |
11
|
32 | 11 | 51:57 | 40 |
12
|
32 | 9 | 44:51 | 37 |
13
|
32 | 10 | 39:60 | 37 |
14
|
32 | 10 | 53:61 | 36 |
15
|
32 | 10 | 36:48 | 35 |
16
|
32 | 8 | 35:47 | 32 |
17
|
32 | 9 | 28:53 | 31 |
18
|
32 | 5 | 28:65 | 25 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Bundesliga
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Bundesliga (Tranh trụ hạng: )
- 2. Bundesliga (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng - 3. Liga
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.