Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
17 | 11 | 42:13 | 35 |
2
|
18 | 10 | 28:15 | 33 |
3
|
18 | 10 | 26:14 | 33 |
4
|
17 | 8 | 28:21 | 28 |
5
|
18 | 6 | 23:14 | 26 |
6
|
17 | 6 | 19:17 | 25 |
7
|
18 | 7 | 14:28 | 22 |
8
|
18 | 4 | 10:28 | 17 |
9
|
17 | 3 | 10:23 | 15 |
10
|
18 | 1 | 11:38 | 8 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Prva Crnogorska Liga
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Prva Crnogorska Liga (Thăng hạng)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.