Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
25 | 19 | 67:24 | 60 |
2
|
25 | 16 | 52:23 | 54 |
3
|
26 | 15 | 66:28 | 50 |
4
|
26 | 14 | 54:32 | 47 |
5
|
25 | 13 | 65:42 | 41 |
6
|
25 | 12 | 38:46 | 39 |
7
|
26 | 11 | 38:44 | 38 |
8
|
25 | 8 | 44:46 | 32 |
9
|
25 | 7 | 40:49 | 29 |
10
|
25 | 8 | 24:51 | 28 |
11
|
25 | 7 | 58:57 | 27 |
12
|
26 | 7 | 27:45 | 27 |
13
|
25 | 9 | 35:58 | 27 |
14
|
25 | 6 | 30:46 | 25 |
15
|
25 | 6 | 41:52 | 23 |
16
|
25 | 5 | 21:57 | 20 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - MSFL
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.