Main Trận Thắng H.Số Điểm
1 Opatija 30 20 48:21 64
2 Kustosija 30 18 61:25 61
3 Zdralovi 30 18 55:23 60
4 Radnik Krizevci 30 18 51:30 58
5 Karlovac 30 17 43:33 56
6 Jadran LP 30 11 39:26 45
7 Marsonia 30 12 52:55 40
8 Bjelovar 30 11 49:52 39
9 Dugo Selo 30 9 39:37 37
10 Dragovoljac 30 10 37:46 36
11 Hrvace 30 11 46:60 36
12 Grobnican 30 8 45:42 35
13 Trnje 30 10 30:49 33
14 Jadran Porec 30 6 36:58 28
15 Krk 30 5 24:43 25
16 Belisce 30 2 21:76 13
  • Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Prva NL
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Prva NL (Thăng hạng: )
  • Druga NL (Tranh trụ hạng)
  • Rớt hạng
  • Array Array