Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
31 | 15 | 49:38 | 55 |
2
|
31 | 14 | 56:42 | 50 |
3
|
31 | 13 | 43:29 | 49 |
4
|
31 | 13 | 42:37 | 48 |
5
|
31 | 12 | 43:39 | 46 |
6
|
31 | 12 | 43:39 | 46 |
7
|
31 | 12 | 37:36 | 45 |
8
|
31 | 11 | 47:46 | 44 |
9
|
31 | 12 | 44:43 | 44 |
10
|
31 | 12 | 44:43 | 42 |
11
|
31 | 9 | 46:45 | 39 |
12
|
31 | 10 | 33:40 | 39 |
13
|
31 | 10 | 34:43 | 39 |
14
|
31 | 10 | 36:34 | 39 |
15
|
31 | 9 | 36:45 | 36 |
16
|
31 | 8 | 32:40 | 34 |
17
|
31 | 9 | 26:36 | 33 |
18
|
31 | 7 | 31:47 | 28 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Division 1
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Division 2 (Thăng hạng - Play Offs: )
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.