Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
20 | 14 | 38:11 | 47 |
2
|
20 | 12 | 35:19 | 41 |
3
|
20 | 12 | 44:28 | 40 |
4
|
20 | 10 | 29:25 | 33 |
5
|
20 | 7 | 30:24 | 27 |
6
|
20 | 7 | 29:26 | 26 |
7
|
20 | 7 | 31:36 | 26 |
8
|
20 | 5 | 25:31 | 22 |
9
|
20 | 5 | 28:49 | 20 |
10
|
20 | 3 | 18:33 | 18 |
11
|
20 | 4 | 15:26 | 18 |
12
|
20 | 3 | 26:40 | 11 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Division 1 Nữ
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.