Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
0 | 0 | 0:0 | 0 |
2
|
0 | 0 | 0:0 | 0 |
3
|
0 | 0 | 0:0 | 0 |
4
|
0 | 0 | 0:0 | 0 |
5
|
0 | 0 | 0:0 | 0 |
6
|
0 | 0 | 0:0 | 0 |
7
|
0 | 0 | 0:0 | 0 |
8
|
0 | 0 | 0:0 | 0 |
9
|
0 | 0 | 0:0 | 0 |
10
|
0 | 0 | 0:0 | 0 |
11
|
0 | 0 | 0:0 | 0 |
12
|
0 | 0 | 0:0 | 0 |
13
|
0 | 0 | 0:0 | 0 |
14
|
0 | 0 | 0:0 | 0 |
15
|
0 | 0 | 0:0 | 0 |
16
|
0 | 0 | 0:0 | 0 |
17
|
0 | 0 | 0:0 | 0 |
18
|
0 | 0 | 0:0 | 0 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Liga Portugal
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Liga Portugal (Thăng hạng: )
- Liga Portugal 2 (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng - Liga 3
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.