Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
32 | 20 | 57:29 | 65 |
2
|
32 | 18 | 51:31 | 62 |
3
|
32 | 16 | 62:33 | 56 |
4
|
32 | 13 | 33:26 | 52 |
5
|
32 | 14 | 44:42 | 51 |
6
|
32 | 16 | 42:40 | 51 |
7
|
32 | 13 | 60:42 | 50 |
8
|
32 | 14 | 44:40 | 50 |
9
|
32 | 14 | 39:31 | 49 |
10
|
32 | 13 | 49:57 | 45 |
11
|
31 | 10 | 40:33 | 42 |
12
|
32 | 11 | 32:41 | 39 |
13
|
32 | 9 | 32:49 | 36 |
14
|
32 | 8 | 47:51 | 35 |
15
|
32 | 7 | 38:48 | 31 |
16
|
32 | 8 | 36:56 | 31 |
17
|
31 | 4 | 24:50 | 23 |
18
|
32 | 2 | 20:51 | 16 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Ekstraklasa
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Division 1 (Thăng hạng - Play Offs: Bán kết)
- Rớt hạng - Division 2
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.