Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
31 | 20 | 76:29 | 70 |
2
|
32 | 18 | 62:42 | 61 |
3
|
33 | 16 | 50:34 | 58 |
4
|
32 | 15 | 48:31 | 55 |
5
|
32 | 15 | 37:25 | 54 |
6
|
32 | 14 | 42:34 | 49 |
7
|
32 | 14 | 46:54 | 47 |
8
|
32 | 12 | 51:43 | 45 |
9
|
31 | 11 | 47:38 | 44 |
10
|
32 | 11 | 39:46 | 41 |
11
|
32 | 10 | 41:44 | 40 |
12
|
32 | 10 | 39:42 | 40 |
13
|
32 | 9 | 35:47 | 36 |
14
|
32 | 9 | 29:49 | 33 |
15
|
33 | 7 | 33:43 | 32 |
16
|
32 | 8 | 34:54 | 29 |
17
|
32 | 6 | 37:63 | 26 |
18
|
32 | 5 | 26:54 | 25 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League (Vòng Bảng: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League (Vòng loại: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Europa League (Vòng Bảng: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Europa Conference League (Vòng loại: )
- Ligue 1 (Thăng hạng - Play Offs: )
- Rớt hạng - Ligue 2
- Montpellier: -1 điểm (Quyết định của liên đoàn)