Main Trận Thắng H.Số Điểm
1 KS Wieczysta Krakow 29 23 92:25 72
2 Siarka Tarnobrzeg 29 19 58:24 62
3 Star Starachowice 29 16 45:22 54
4 Avia Swidnik 29 16 53:33 53
5 Chelmianka Chelm 29 13 52:47 44
6 Biala Podlaska 29 11 40:32 42
7 Ostrowiec Swietokrzyski 29 12 43:37 42
8 Garbarnia 29 11 44:47 41
9 Wislanie Jaskowice 29 11 46:38 39
10 Czarni Polaniec 29 10 49:47 39
11 Swidniczanka Swidnik 29 10 36:41 39
12 Unia Tarnow 29 10 45:50 36
13 Wisloka Debica 29 8 35:50 33
14 Podhale Nowy Targ 29 7 32:38 31
15 Wiazownica 29 8 39:65 31
16 Orleta Radzyn 29 5 27:52 23
17 Sokol Sieniawa 29 7 32:79 23
18 Karpaty Krosno 29 4 20:61 19
  • Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Division 2
  • Rớt hạng
  • Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu. Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.